Characters remaining: 500/500
Translation

cút

Academic
Friendly

Từ "cút" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, cùng với dụ minh họa:

Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ "cút" có thể được kết hợp với một số từ khác để tạo thành cụm từ. dụ: "cút đi", "cút ngay".
  • Một số từ gần giống hoặc đồng nghĩa có thể bao gồm "đi", "rời", nhưng "cút" thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, thể hiện sự xua đuổi hoặc không muốn gặp mặt.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói, "cút" thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự không hài lòng hoặc bực bội.
  • Khi giao tiếp, việc sử dụng từ "cút" có thể được coi thô lỗ hoặc không lịch sự, vậy cần chú ý đến ngữ cảnh đối tượng giao tiếp.
Kết luận:

Từ "cút" không chỉ một nghĩa đơn giản còn mang nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Việt.

  1. 1 d. (id.). Như cun cút1.
  2. 2 d. (id.). Như cun cút2.
  3. 3 d. 1 Đồ đựng giống hình cái chai nhỏ, thường dùng để đựng rượu hoặc dùng để đong lường. 2 Đơn vị đong lường dân gian, bằng khoảng 1/4 hoặc 1/8 lít. Mua hai cút rượu.
  4. 4 đg. Rời khỏi nơi nào đó bắt buộc, bị xua đuổi (hàm ý khinh). Cút đi nơi khác.

Comments and discussion on the word "cút"