Từ "cợt" trong tiếng Việt mang nghĩa là "đùa bỡn" hoặc "chơi đùa", thường được sử dụng để chỉ hành động không nghiêm túc, có tính chất trêu chọc hoặc gây cười. Từ này thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng, đôi khi có thể dùng để chỉ sự châm biếm hoặc mỉa mai.
Ví dụ sử dụng từ "cợt":
Trong giao tiếp thường ngày:
"Đừng có cợt nhả với tôi, tôi đang rất nghiêm túc!" (Trong câu này, "cợt nhả" có nghĩa là đùa giỡn, không nghiêm túc.)
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Đùa: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường mang tính chất nhẹ nhàng hơn và không có ý nghĩa châm biếm. Ví dụ: "Chúng ta hãy đùa một chút cho không khí vui vẻ."
Trêu: Thường chỉ hành động châm biếm một cách nhẹ nhàng, không mang tính chất nghiêm trọng. Ví dụ: "Họ cứ trêu nhau như vậy mỗi khi gặp mặt."
Liên quan:
Từ "cợt" có thể liên quan đến các ngữ cảnh như hài hước, châm biếm, hoặc những tình huống không nghiêm túc.
Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "cợt nhả", "cợt đùa", giúp làm phong phú thêm nghĩa của nó trong câu.