Characters remaining: 500/500
Translation

cụt

Academic
Friendly

Từ "cụt" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Thiếu hẳn một phía đầu mút: Nghĩa này thường được dùng để chỉ những vật thể không còn đầy đủ, thiếu một phần nào đóđầu hoặc đuôi. dụ: "cây tre cụt ngọn" có nghĩacây tre không còn ngọn, tức là phần trên cùng của cây đã bị mất.

  2. Bị tắc, không thông ra được: Nghĩa này thường dùng để chỉ những con đường hoặc lối đi không còn tiếp tục nữa. dụ: "phố cụt" nghĩa là một con phố không lối ra, chỉ một chiều đi vào. "Đường cụt vào ngõ cụt" cũng có nghĩa tương tự, tức là lối vào không lối ra.

  3. Bị mất phần lớn, không còn nguyên như ban đầu: Nghĩa này thường dùng để chỉ sự thiếu hụt về số lượng hoặc chất lượng. dụ: "bị cụt vốn" có nghĩatài chính hoặc nguồn lực bị giảm sút đáng kể, không còn đủ như trước.

dụ sử dụng:
  • Cụt ngọn: "Cái cây đó đã cụt ngọn bão lớn."
  • Đường cụt: "Chúng tôi phải quay lại đường này đường cụt."
  • Cụt vốn: "Do thất bại trong kinh doanh, anh ấy đã bị cụt vốn nghiêm trọng."
Biến thể từ liên quan:
  • Cụt ngủn: Cũng mang nghĩa tương tự với "cụt", thường chỉ những vật thể ngắn hoặc không còn đầy đủ, dụ: "Cái bút này cụt ngủn, không viết được nữa."
  • Cụt lủn: Thường chỉ những thứ rất ngắn, không còn đáng kể, dụ: "Tôi chỉ còn cụt lủn một ít tiền."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ngắn: "Ngắn" cũng có thể được coi từ gần giống với "cụt", nhưng "ngắn" chỉ đơn thuần chỉ chiều dài, không nhất thiết phải có nghĩathiếu hụt.
  • Thiếu: Cùng mang ý nghĩa về việc không đủ hoặc không đầy đủ, dụ: "thiếu tiền" cũng giống với "cụt vốn".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "cụt" có thể được sử dụng một cách ẩn dụ, dụ: "Cuộc đời anh ấy như một dòng sông cụt, không còn chảy về phía trước." Ở đây, "cụt" không chỉ ám chỉ sự thiếu hụt vật chất còn có thể diễn tả sự mất mát về ý nghĩa hay mục tiêu trong cuộc sống.
  1. tt. 1. Thiếu hẳn một phía đầu mút: cây tre cụt ngọn.2. Bị tắc, không thông ra được: phố cụt đường cụt vào ngõ cụt. 3. Bị mất phần lớn, không còn nguyên như ban đầu: bị cụt vốn.

Comments and discussion on the word "cụt"