Từ "cụt" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Thiếu hẳn một phía đầu mút: Nghĩa này thường được dùng để chỉ những vật thể không còn đầy đủ, thiếu một phần nào đó ở đầu hoặc đuôi. Ví dụ: "cây tre cụt ngọn" có nghĩa là cây tre không còn ngọn, tức là phần trên cùng của cây đã bị mất.
Bị tắc, không thông ra được: Nghĩa này thường dùng để chỉ những con đường hoặc lối đi không còn tiếp tục nữa. Ví dụ: "phố cụt" nghĩa là một con phố không có lối ra, chỉ có một chiều đi vào. "Đường cụt vào ngõ cụt" cũng có nghĩa tương tự, tức là lối vào không có lối ra.
Bị mất phần lớn, không còn nguyên như ban đầu: Nghĩa này thường dùng để chỉ sự thiếu hụt về số lượng hoặc chất lượng. Ví dụ: "bị cụt vốn" có nghĩa là tài chính hoặc nguồn lực bị giảm sút đáng kể, không còn đủ như trước.