Từ "gợt" trong tiếng Việt là một động từ, có nghĩa là gạt, lướt qua một cách nhẹ nhàng, thường được sử dụng để chỉ hành động gạt bỏ một cái gì đó ra khỏi bề mặt hoặc một cái gì đó đang có.
Gợt mồ hôi: Có nghĩa là dùng tay hoặc khăn để gạt mồ hôi trên trán hoặc mặt. Ví dụ: "Sau khi chạy bộ, anh ấy phải gợt mồ hôi liên tục."
Gợt váng cháo: Nghĩa là khuấy nhẹ cháo để làm tan váng hoặc lớp bọt ở trên. Ví dụ: "Khi nấu cháo, bạn nên gợt váng cháo để cháo được mềm hơn."
Gạt: Cũng có nghĩa là gạt bỏ, nhưng thường mang nghĩa mạnh hơn, có thể chỉ hành động dùng lực để loại bỏ một cái gì đó. Ví dụ: "Anh ấy gạt cái bàn xuống đất."
Khuấy: Nghĩa là khuấy động một chất lỏng, nhưng không giống như "gợt," từ này thường chỉ hành động quay tròn. Ví dụ: "Khuấy đều nước trong nồi."