Characters remaining: 500/500
Translation

gợt

Academic
Friendly

Từ "gợt" trong tiếng Việt một động từ, có nghĩagạt, lướt qua một cách nhẹ nhàng, thường được sử dụng để chỉ hành động gạt bỏ một cái đó ra khỏi bề mặt hoặc một cái đó đang .

Các nghĩa khác nhau:
  1. Gợt mồ hôi: Có nghĩadùng tay hoặc khăn để gạt mồ hôi trên trán hoặc mặt. dụ: "Sau khi chạy bộ, anh ấy phải gợt mồ hôi liên tục."

  2. Gợt váng cháo: Nghĩa là khuấy nhẹ cháo để làm tan váng hoặc lớp bọttrên. dụ: "Khi nấu cháo, bạn nên gợt váng cháo để cháo được mềm hơn."

Biến thể của từ:
  • Gợt gạt: Từ này có thể được sử dụng để chỉ hành động gạt một cách ý thức, mạnh mẽ hơn. dụ: " ấy gợt gạt những chiếc khô khỏi bàn."
Từ gần giống:
  • Gạt: Cũng có nghĩagạt bỏ, nhưng thường mang nghĩa mạnh hơn, có thể chỉ hành động dùng lực để loại bỏ một cái đó. dụ: "Anh ấy gạt cái bàn xuống đất."

  • Khuấy: Nghĩa là khuấy động một chất lỏng, nhưng không giống như "gợt," từ này thường chỉ hành động quay tròn. dụ: "Khuấy đều nước trong nồi."

Từ đồng nghĩa:
  • Quét: Có thể sử dụng trong những ngữ cảnh tương tự nhưng thường chỉ hành động quét để làm sạch. dụ: "Quét bụi trên bàn."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc thơ ca, từ "gợt" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh đẹp, thể hiện sự nhẹ nhàng tinh tế.
  1. đgt., đphg Gạt: gợt mồ hôi gợt váng cháo.

Comments and discussion on the word "gợt"