Characters remaining: 500/500
Translation

gót

Academic
Friendly

Từ "gót" trong tiếng Việt một số nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích cụ thể dụ minh họa:

1. Nghĩa chính:
  • Gót chân: Phần sau của bàn chân, nơi chân tiếp xúc với mặt đất. Gót chân rất quan trọng giúp chúng ta giữ thăng bằng khi đi hoặc đứng.

    • dụ: "Khi chạy bộ, bạn cần chú ý đến gót chân để tránh bị chấn thương."
  • Gót giày: Đây phần phía sau của giày, thường được làm cao hơn so với phần trước. Gót giày có thể làm cho người đi giày cao hơn tạo dáng điệu hơn.

    • dụ: " ấy rất thích đi giày cao gót chúng làm cho ấy trông duyên dáng hơn."
2. Cách sử dụng nâng cao:
  • Gót giày có thể dùng trong ngữ cảnh nói về thời trang hoặc sức khỏe. dụ: "Giày cao gót không chỉ làm tăng chiều cao còn có thể gây đau gót chân nếu đi lâu."
3. Biến thể:
  • Gót chân gót giày đều từ "gót" đều chỉ một phần cụ thể, nhưng chúng có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau (một về cơ thể, một về thời trang).
4. Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Gót có thể liên quan đến các từ khác như:
    • Gót châncó thể liên quan đến từ "chân" (bộ phận cơ thể).
    • Gót giàycó thể liên quan đến các từ như "giày" hoặc "đế giày" (các bộ phận của giày).
5. Một số từ liên quan khác:
  • Đế giày: Phần dưới cùng của giày, thường tiếp xúc với mặt đất.
  • Giày cao gót: Loại giày phần gót cao, thường được phụ nữ yêu thích.
  • Chân: Bộ phận cơ thể gót chân một phần của .
6. Lưu ý:

Khi sử dụng từ "gót," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. dụ, "gót" trong "gót chân" mang nghĩa về cơ thể, trong khi "gót" trong "gót giày" lại liên quan đến thời trang.

  1. d. 1.Cg. Gót chân. Phần sau của bàn chân. 2. "Gót giày" nói tắt.

Comments and discussion on the word "gót"