Characters remaining: 500/500
Translation

gật

Academic
Friendly

Từ "gật" trong tiếng Việt những ý nghĩa cách sử dụng rất đa dạng. Sau đây phần giải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa:

Gật một động từ, hai nghĩa chính:

dụ sử dụng:
  1. Gật đầu:

    • Câu dụ: Khi thấy giáo, tôi gật đầu chào.
    • Câu dụ nâng cao: Trong cuộc họp, nhiều người đã gật đầu đồng ý với ý kiến của trưởng phòng.
  2. Ngủ gật:

    • Câu dụ: Sau một ngày làm việc mệt mỏi, tôi đã ngủ gật trên ghế sofa.
    • Câu dụ nâng cao: Trong lớp học, một số bạn đã ngủ gật không ngủ đủ giấc tối qua.
Các biến thể của từ:
  • Gật gù: Thể hiện sự đồng ý hoặc tán thành một cách rõ ràng hơn, thường dùng khi nghe một câu chuyện thú vị hoặc một ý kiến hay.
    • Câu dụ: Ông ấy gật gù khi nghe những lý do ấy đưa ra.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gật đầu có thể tương đương với từ đồng ý trong một số ngữ cảnh.
  • Từ gần giống với "gật" có thể lắc (ngược lại với gật, thường dùng để chỉ sự không đồng ý).
    • dụ: ấy lắc đầu khi được hỏi muốn đi chơi không.
Từ liên quan:
  • Gục: Thường được sử dụng khi nói về việc đầu ngả xuống mệt mỏi hoặc buồn ngủ.
    • Câu dụ: Anh ấy gục xuống bàn sau khi làm việc cả ngày.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "gật", cần chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa việc gật đầu (thể hiện sự đồng ý) ngủ gật (không chủ đích).
  • "Gật" có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành những cụm từ có nghĩa cụ thể hơn, như gật đầu chào, gật đầu đồng ý, hay gật gù tán thưởng.
  1. đgt. 1. Cúi đầu rồi ngẩng lên ngay để chào hỏi, để gọi hay tỏ ý ưng thuận: gật đầu chào Lão gật lia lịa nghị gật. 2. (Đầu) gục xuống hất lên khi nhanh khi chậm do ngủ ngồi khi không định ngủ: ngủ gật.

Comments and discussion on the word "gật"