Characters remaining: 500/500
Translation

giật

Academic
Friendly

Từ "giật" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Làm cho rời ra, di chuyển một quãng ngắn bằng một động tác nhanh gọn:

    • dụ:
  2. Chuyển động đột ngột một cái rồi trở lại ngay vị trí :

    • dụ:
  3. Hiện tượng diễn ra một cách đột ngột mạnh mẽ rất nhanh gọn:

    • dụ:
  4. Lấy về mình bằng động tác đột ngột, mạnh, nhanh gọn:

    • dụ:
  5. Giành lấy được về cho mình bằng sự nỗ lực (thường nói về giải thưởng):

    • dụ:
  6. Vay trong thời hạn rất ngắn:

    • dụ:
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • "Kéo": có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự nhưng không mạnh mẽ như "giật".
  • "Lôi": cũng có nghĩakéo mạnh, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác.
  • "Chộp": có nghĩabắt lấy một cách nhanh chóng.
Cách sử dụng nâng cao
  • Từ "giật" có thể được sử dụng trong văn học hoặc ngôn ngữ nghệ thuật để miêu tả sự đột ngột, như "cơn gió giật" trong một bài thơ.
  • Trong ngữ cảnh giao tiếp, bạn có thể sử dụng "giật" để tạo nên sự kịch tính, như "giật mình" khi bất ngờ gặp một điều đó.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "giật", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. dụ, "giật giải" có nghĩa tích cực, trong khi "giật mất " lại mang nghĩa tiêu cực.

  1. 1. Làm cho rời ra, cho di chuyển một quãng ngắn bằng một động tác nhanh gọn: giật cái cúc áo giật chuông (giật dây chuông) giật mìn (giật dây làm nổ mìn) giật tay giật khúc xương trong miệng hổ. 2. (Hiện tượng) chuyển động đột ngột một cái rồi trở lại ngay vị trí : tầu giật mạnh rồi từ từ chuyển bánh lên cơn giật điện giật chết người. 3 (Hiện tượng) diễn ra một cách đột ngột mạnh mẽ rất nhanh gọn: Gió giật từng hồi chớp giật gọi giật lại. 4. Lấy về mình bằng động tác đột ngột, mạnh, nhanh gọn: bị giật mất Giật lấy súng từ tay giặc. 5. Giành lấy được về cho mình bằng sự nỗ lực (thường nói về giải thưởng): giật giải giật cờ thi đua. 6. Vay trong thời hạn rất ngắn: giật tạm mấy chục giật nóng ít tiền.

Comments and discussion on the word "giật"