Characters remaining: 500/500
Translation

giọt

Academic
Friendly

Từ "giọt" trong tiếng Việt một số nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được dùng để chỉ một hạt chất lỏng nhỏ, thường hình dạng tròn hoặc gần tròn. Dưới đây một số giải thích cụ thể dụ sử dụng từ "giọt".

Định nghĩa chính
  1. Giọt (n): Hạt chất lỏng nhỏ.
    • dụ:
Các nghĩa khác
  1. Giọt (v): Có thể dùng để chỉ hành động nện, đập bằng búa.

    • dụ: "Giọt bạc" - có nghĩanện hoặc đập bạc để tạo hình.
    • "Giọt đồng" - tương tự, hành động nện đồng để tạo thành hình dạng mong muốn.
  2. Giọt (v): Có thể mang nghĩa đánh (thực) trong một số ngữ cảnh.

    • dụ: "Giọt cho một trận" - có thể hiểu đánh ai đó một trận.
Cách sử dụng nâng cao
  • Từ "giọt" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ hoặc biểu tượng, như trong câu "Giọt nước mắt" - biểu thị cho sự buồn hoặc xúc động.
  • Trong văn thơ, "giọt" có thể được dùng để tạo hình ảnh cho sự nhỏ bé, tinh tế, hoặc cảm xúc sâu lắng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Hạt" - thường chỉ một đơn vị nhỏ của một chất nào đó, nhưng không chỉ riêng chất lỏng.
  • Từ đồng nghĩa: "Giọt" có thể đồng nghĩa với "hạt" trong một số ngữ cảnh, nhưng "hạt" không chỉ giới hạnchất lỏng.
Từ liên quan
  • Giọt lệ: Một từ thường thấy trong văn học, chỉ nước mắt.
  • Giọt sương: Chỉ giọt nước nhỏ hình thành trên bề mặt vào buổi sáng sớm.
dụ khác
  • "Mỗi giọt mồ hôi một nỗ lực" - câu này thể hiện sự cố gắng cống hiến.
  • "Giọt tình yêu" - một cách nói ẩn dụ, thể hiện cảm xúc yêu thương.
  1. d. Hạt chất lỏng : Giọt nước ; Giọt mực.
  2. đg. 1. Nện, đập bằng búa : Giọt bạc ; Giọt đồng. 2. Đánh (thtục) : Giọt cho một trận.

Comments and discussion on the word "giọt"