Characters remaining: 500/500
Translation

gọt

Academic
Friendly

Từ "gọt" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Cắt bỏ lớp mỏng bao bên ngoài: "Gọt" thường được dùng để nói về hành động loại bỏ lớp vỏ hoặc lớp bên ngoài của một vật nào đó. dụ:

    • Gọt khoai tây: Hành động cắt bỏ lớp vỏ bên ngoài của khoai tây để chế biến món ăn.
    • Gọt vỏ: Cũng có thể sử dụng với các loại trái cây như gọt vỏ táo, gọt vỏ cam.
  2. Cắt bỏ từng ít một nhằm cho phần còn lại hình thù nhất định: Trong trường hợp này, "gọt" được dùng để tạo hình cho các vật:

    • Gọt bút chì: Cắt bỏ phần gỗ bên ngoài để làm cho đầu bút chì nhọn hơn, giúp viết dễ dàng hơn.
    • Gọt con quay gỗ: Hành động tạo hình cho con quay bằng cách cắt bỏ các phần thừa.
  3. Cạo trọc: Trong nghĩa này, "gọt" được sử dụng để chỉ việc cạo sạch tóc hoặc lông:

    • Gọt tóc: Cắt tóc ngắn đi, có thể cạo trọc hoặc chỉ cắt bớt.
    • Gọt trọc: Cũng có nghĩa tương tự, thường dùng trong bối cảnh cạo đầu.
  4. Bỏ bớt những chỗ không cần thiết, sửa lại cho gọn hay hơn: Nghĩa này liên quan đến việc chỉnh sửa nội dung:

    • Gọt câu văn: Làm cho câu văn trở nên ngắn gọn súc tích hơn bằng cách bỏ bớt từ ngữ không cần thiết.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Cắt: Dùng để chỉ hành động chia cắt một vật thành nhiều phần, nhưng không nhất thiết phải cắt bỏ lớp mỏng như "gọt".
  • Chỉnh sửa: Nghĩa gần giống với "gọt" trong ngữ cảnh sửa lại câu văn hay nội dung.
  • Cạo: Thường dùng để chỉ hành động cạo, thường liên quan đến việc loại bỏ lớp bề mặt ( dụ: cạo râu).
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật, "gọt" có thể được sử dụng để miêu tả quá trình tạo hình cho một tác phẩm điêu khắc hoặc tranh vẽ, như "gọt hình khối".
  • Trong văn học, "gọt" có thể được dùng để chỉ việc làm cho nội dung một tác phẩm trở nên tinh tế hơn, dụ như "gọt giũa tác phẩm".
Lưu ý

Khi sử dụng từ "gọt", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ.

  1. đg. 1 Cắt bỏ lớp mỏng bao bên ngoài. Gọt khoai tây. Gọt vỏ. Máy cắt gọt kim loại. 2 Cắt bỏ từng ít một nhằm cho phần còn lại vật hình thù nhất định. Gọt con quay gỗ. Gọt bút chì (gọt nhọn bút chì). 3 (thgt.). Cạo trọc. Gọt tóc. Gọt trọc. 4 (kng.). Bỏ bớt những chỗ không cần thiết, sửa lại cho gọn hay hơn. Gọt câu văn.

Comments and discussion on the word "gọt"