Characters remaining: 500/500
Translation

gặt

Academic
Friendly

Từ "gặt" trong tiếng Việt có nghĩa chính hành động cắt lúa hoặc các loại cây trồng khác khi chúng đã chín để thu hoạch. Đây một hoạt động nông nghiệp quan trọng, thường diễn ra vào mùa thu hoạch.

Định nghĩa:
  • Gặt (động từ): Cắt lúa chín hoặc các loại cây trồng khác để thu hoạch.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Mùa gặt đã đến, nông dân ra đồng làm việc."
    • "Cánh đồng đã gặt xong, nhìn rất gọn gàng."
  2. Câu phức tạp:

    • "Khi lúa đã chín vàng, chúng tôi sẽ cùng nhau ra đồng gặt."
    • "Sau khi gặt lúa, chúng tôi sẽ mang về nhà để phơi."
Sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "gặt" có thể dùng để chỉ việc thu hoạch kết quả của những nỗ lực, không chỉ trong nông nghiệp còn trong cuộc sống.
    • dụ: "Gieo gió gặt bão" một câu thành ngữ có nghĩahành động gây ra hậu quả, hoặc hứng chịu những mình đã làm.
Các biến thể:
  • Gặt hái: Nghĩa là thu hoạch, không chỉ trong nông nghiệp còn có thể áp dụng cho việc thu hoạch thành công trong công việc hoặc học tập.
    • dụ: "Sau nhiều năm học tập, anh ấy đã gặt hái được nhiều thành công."
Từ gần giống:
  • Gieo: Hành động trồng cây hoặc hạt giống. Khác với "gặt", "gieo" giai đoạn bắt đầu của quá trình trồng trọt.
  • Thu hoạch: Một từ đồng nghĩa thường được sử dụng để chỉ hành động lấy sản phẩm từ cây trồng, bao gồm cả gặt.
Từ đồng nghĩa:
  • Cắt: Từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh, nhưng trong nông nghiệp, có thể gần nghĩa với "gặt" khi chỉ hành động cắt cây trồng.
Tóm lại:

Từ "gặt" không chỉ đơn thuần một hành động cắt lúa, còn mang đến nhiều ý nghĩa sâu sắc hơn trong văn hóa ngôn ngữ Việt Nam.

  1. đg. Cắt lúa chín để thu hoạch. Mùa gặt. Cánh đồng đã gặt xong. Gieo gió gặt bão*.

Comments and discussion on the word "gặt"