Characters remaining: 500/500
Translation

gút

Academic
Friendly

Từ "gút" trong tiếng Việt có nghĩaviệc đổ nước sôi vào cơm nguội, sau đó chắt nước ra để làm cho cơm nóng lên. Đây một cách chế biến đơn giản nhưng rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt trong các gia đình Việt Nam.

Giải thích từ "gút":
  • Định nghĩa: "Gút" một phương pháp dùng nước sôi để làm nóng lại cơm nguội. Khi thực hiện, người ta thường cho cơm vào , đổ nước sôi lên trên, rồi để một chút thời gian cho hơi nóng thấm vào cơm, sau đó chắt nước ra.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Hôm nay tôi không thời gian nấu cơm mới, nên tôi chỉ gút cơm nguội để ăn."
  2. Câu nâng cao:

    • "Mỗi khi cơm nguội, mẹ tôi thường gút để đảm bảo cơm luôn nóng thơm ngon hơn."
Các biến thể của từ "gút":
  • "Gút" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, không nhiều biến thể. Tuy nhiên, bạn có thể gặp từ "gút cơm" khi nói về việc thực hiện hành động này.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Hâm nóng": có nghĩalàm nóng lại đồ ăn, không chỉ riêng cơm.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Đun sôi": chỉ việc làm nước sôi, nhưng không cụ thể cho việc gút cơm.
Lưu ý:
  • "Gút" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân thuộc không chính thức. Nếu bạn muốn nói một cách trang trọng hơn, bạn có thể sử dụng "hâm nóng" để chỉ chung việc làm nóng lại thức ăn.
Kết luận:

"Gút" một từ thú vị thể hiện một phần văn hóa ẩm thực của người Việt Nam. không chỉ đơn giản làm nóng cơm, còn thể hiện sự tiết kiệm khéo léo trong việc sử dụng thực phẩm.

  1. (đph) đg. Đổ nước sôi vào cơm nguội, rồi chắt nước ra, để cho cơm nóng lên.

Comments and discussion on the word "gút"