Characters remaining: 500/500
Translation

cháy

Academic
Friendly

Từ "cháy" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn dễ hiểu hơn.

1. Định nghĩa các nghĩa cơ bản:

Cháy (danh từ): - cháy: Đây một món ăn được chế biến từ , thường được nướng hoặc rán cho đến khi màu vàng nâu vị thơm ngon. dụ: "Món cháy rất ngon, đặc biệt khi ăn kèm với nước chấm."

2. Cách sử dụng nâng cao:
  • Cơm cháy: lớp cơm đóng thành mảngđáy nồi khi nấu quá lửa. dụ: "Cơm cháy món ăn nhiều người thích ăn cùng với canh."
  • Cháy lòng: Diễn tả cảm giác nôn nao, khát khao. dụ: "Tôi cháy lòng mong chờ ngày gặp lại bạn."
3. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cháy có thể gần giống với từ "bùng" (bùng lên) khi nói về lửa.
  • Từ đồng nghĩa: Có thể dùng từ "thiêu" để chỉ việc bị lửa đốt, nhưng "thiêu" thường mang nghĩa mạnh mẽ hơn.
4. Từ liên quan:
  • Lửa: nguyên nhân gây cháy.
  • Khói: Thường đi kèm với cháy, khi cháy sẽ khói.
5. Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi dùng từ "cháy," cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa. dụ, trong trường hợp nói về cảm giác, "cháy" có thể không liên quan đến lửa.
  1. 1 dt. x. Cháy.
  2. 2 dt. Lớp cơm đóng thành mảngđáy nồi khi đun quá lửa: Cơm ăn còn từng lưng, cháy ăn, vợ chồng chẳng biết đói no (cd).
  3. 3 đgt. 1. Do tác động của lửa, toả nhiệt, biến dần thành than, tro: Giặc phá không bằng nhà cháy (tng); Củi cháy to; Trấu cháy âm ỉ 2. Bốc lên toả sáng: Lửa cháy 3. Bị đứt mạch điện do dòng điện quá mạnh: Bóng đèn bị cháy rồi 4. cảm giác như nóng lên: Khát nước đến cháy họng, Lửa hoàng hôn như cháy tấm son (CgO).

Comments and discussion on the word "cháy"