Characters remaining: 500/500
Translation

chảy

Academic
Friendly

Từ "chảy" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến sự chuyển động của chất lỏng hoặc sự thay đổi trạng thái của một vật thể. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "chảy":

Định nghĩa
  1. Di chuyển thành luồng, dòng: Nghĩa này thường liên quan đến các chất lỏng như nước, mồ hôi, hay bất kỳ chất lỏng nào khác. dụ:

    • "Dòng nước chảy xiết" nghĩa là nước chảy rất mạnh.
    • "Nước chảy bèo trôi" có nghĩanước chảy nhẹ nhàng, làm cho bèo trôi theo dòng.
  2. Ủa ra, thoát ra thành giọt, thành dòng: Nghĩa này thường ám chỉ các chất lỏng chảy ra từ cơ thể hoặc từ một vật nào đó:

    • "Chảy nước mắt" nghĩa là nước mắt rơi ra từ mắt.
    • "Máu chảy" có nghĩamáu rỉ ra từ vết thương.
  3. Bị , thủng nên rỉ, chảy nước ra ngoài: Nghĩa này chỉ việc một vật nào đó bị hư hỏng khiến chất lỏng thoát ra:

    • "Thùng chảy" nghĩa là thùng bị thủng chất lỏng bên trong rỉ ra ngoài.
    • "Nồi chảy" có thể hiểu nồi bị nước bên trong chảy ra ngoài.
  4. Tan, nhão ra: Nghĩa này thường liên quan đến việc một chất rắn biến thành chất lỏng do nhiệt độ cao hoặc các tác động khác:

    • "Đá chảy" nghĩa là đá tan ra thành nước.
    • "Kem chảy ra" có nghĩakem bị tan chảy do nhiệt độ cao.
  5. Dãn dài ra, trễ xuống: Nghĩa này dùng để mô tả sự thay đổi hình dáng của một vật thể:

    • "Chiếc áo chảy" có thể hiểu áo bị dãn ra, không còn giữ được hình dáng ban đầu.
    • "Hai chảy xuống" nghĩa là hai có vẻ nhão xuống, thường diễn ra khi người ta già đi.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Rỉ: thường dùng khi nói đến chất lỏng thoát ra từ một vật bị thủng.
  • Trôi: chỉ sự di chuyển nhẹ nhàng của vật thể trên mặt nước.
  • Tan: dùng để chỉ sự chuyển từ trạng thái rắn sang lỏng.
Cách sử dụng nâng cao
  • Chảy máu: dùng trong ngữ cảnh y học, chỉ việc mất máu.
  • Chảy nước miếng: diễn tả sự thèm ăn, thường dùng trong ngữ cảnh hài hước.
Lưu ý

Từ "chảy" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "chảy nước", "chảy mồ hôi", "chảy nước mắt", v.v. Việc sử dụng đúng ngữ cảnh sẽ giúp người nghe hiểu hơn ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.

  1. đgt. 1. (Chất lỏng) di chuyển thành luồng, dòng: dòng nước chảy xiết nước chảy bèo trôi (tng.). 2. ứa ra, thoát ra thành giọt, thành dòng: chảy nước mắt máu chảy ruột mềm (tng.). 3. Bị , thủng nên rỉ, chảy nước ra ngoài: thùng chảy nồi chảy. 4. Tan, nhão ra: đá chảy hết nước kem chảy ra sáp chảy. 5. Dãn dài ra, trễ xuống: Chiếc áo chảy Hai chảy xuống.

Comments and discussion on the word "chảy"