Từ "chảy" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến sự chuyển động của chất lỏng hoặc sự thay đổi trạng thái của một vật thể. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "chảy":
Di chuyển thành luồng, dòng: Nghĩa này thường liên quan đến các chất lỏng như nước, mồ hôi, hay bất kỳ chất lỏng nào khác. Ví dụ:
Ủa ra, thoát ra thành giọt, thành dòng: Nghĩa này thường ám chỉ các chất lỏng chảy ra từ cơ thể hoặc từ một vật nào đó:
Bị rò, thủng nên rỉ, chảy nước ra ngoài: Nghĩa này chỉ việc một vật nào đó bị hư hỏng khiến chất lỏng thoát ra:
Tan, nhão ra: Nghĩa này thường liên quan đến việc một chất rắn biến thành chất lỏng do nhiệt độ cao hoặc các tác động khác:
Dãn dài ra, trễ xuống: Nghĩa này dùng để mô tả sự thay đổi hình dáng của một vật thể:
Từ "chảy" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "chảy nước", "chảy mồ hôi", "chảy nước mắt", v.v. Việc sử dụng đúng ngữ cảnh sẽ giúp người nghe hiểu rõ hơn ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt.