Characters remaining: 500/500
Translation

nhơi

Academic
Friendly

Từ "nhơi" trong tiếng Việt có nghĩa là "nhai lại" hay "nhai chậm", thường được dùng để chỉ hành động nhai thức ăn một cách từ từ, kỹ lưỡng. Trong ngữ cảnh ẩn dụ, "nhơi" cũng có thể được hiểu suy nghĩ, xem xét lại một điều đó một cách cẩn thận, không vội vàng.

Các cách sử dụng từ "nhơi":
  1. Nhai thức ăn:

    • dụ: "Khi ăn cơm, bạn nên nhơi kỹ để tiêu hóa tốt hơn."
  2. Suy nghĩ kỹ lưỡng:

    • dụ: "Trước khi đưa ra quyết định, bạn nên nhơi lại tất cả các ý kiến."
Sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh văn học hoặc ngôn ngữ trang trọng, "nhơi" có thể được dùng để diễn tả quá trình nghiền ngẫm một ý tưởng hoặc một vấn đề phức tạp.

Các biến thể của từ "nhơi":
  • Nhai: Từ này có nghĩa tương tự nhưng không nhấn mạnh vào sự chậm rãi, cẩn thận như "nhơi".
  • Nuốt: Hành động đưa thức ăn vào dạ dày, không giống như "nhơi" chỉ về quá trình nhai.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nhai: Như đã nêu, có thể được sử dụng nhưng không mang nghĩa chậm rãi.
  • Suy nghĩ: Gần giống với nghĩa ẩn dụ của "nhơi" khi nói về việc xem xét lại điều đó.
Từ liên quan:
  • Thức ăn: Liên quan đến hành động nhai, nhơi.
  • Kỹ lưỡng: Mang ý nghĩa chú ý đến từng chi tiết, phù hợp khi sử dụng "nhơi" trong ngữ cảnh suy nghĩ.
Lưu ý:

Khi sử dụng "nhơi", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác bạn muốn truyền đạt, từ này có thể mang những ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng.

  1. đg. Nói trâu nhai lại

Comments and discussion on the word "nhơi"