Characters remaining: 500/500
Translation

nhỏm

Academic
Friendly

Từ "nhỏm" trong tiếng Việt có nghĩahành động ngồi dậy hoặc đứng lên từ một tư thế nằm hoặc ngồi xuống. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự chuyển động nhanh chóng, đôi khi có thể mang ý nghĩa hơi vội vã hoặc bất ngờ.

Định nghĩa:
  • Nhỏm: Động từ chỉ hành động từ tư thế nằm hoặc ngồi bỗng nhiên ngồi dậy hoặc đứng lên.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Khi nghe thấy tiếng động lạ, anh ấy nhỏm dậy để xem chuyện xảy ra."
    • "Bệnh nhân nhỏm dậy khi thấy y sĩ đến."
  2. Câu nâng cao:

    • "Khi được thông báo về kết quả thi, học sinh nhỏm dậy trong sự phấn khích không thể ngồi yên."
    • "Từ trong giấc ngủ say, ông lão đã nhỏm dậy, ánh mắt ngơ ngác nhìn xung quanh."
Các cách sử dụng khác:
  • Từ "nhỏm" có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ như "nhỏm dậy," "nhỏm ngồi," "nhỏm lên," nhưng ý nghĩa chính vẫn giữ nguyên hành động chuyển động từ tư thế nằm hoặc ngồi.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ngồi dậy: Chỉ hành động chuyển từ nằm sang ngồi, phần giống với "nhỏm" nhưng không nhất thiết phải sự bất ngờ hay vội vã.
  • Đứng lên: Hành động từ tư thế ngồi hoặc nằm để đứng thẳng, khác với "nhỏm" "nhỏm" không nhất thiết phải đứng lên.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "nhỏm," hãy chú ý đến ngữ cảnh, thường được dùng trong những tình huống bất ngờ, gấp gáp hoặc tính chất sinh động.
  • "Nhỏm" có thể không phổ biến trong văn viết chính thức, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn phong miêu tả sinh động.
  1. đg. Đang nằm bỗng ngồi lên: Thấy y sĩ đến, bệnh nhân nhỏm dậy.

Comments and discussion on the word "nhỏm"