Characters remaining: 500/500
Translation

nhời

Academic
Friendly

Từ "nhời" trong tiếng Việt một từ cổ, thường được dùng trong văn học, thơ ca hoặc trong một số ngữ cảnh truyền thống. "Nhời" có nghĩa là "lời" hoặc "lời nói". Từ này thường xuất hiện trong các câu ca dao, tục ngữ hoặc trong các tác phẩm văn học cổ.

Giải thích từ "nhời":
  • Định nghĩa: "Nhời" một từ dùng để chỉ "lời" hoặc "lời nói". Cụ thể hơn, có thể được hiểu những người khác nói ra, có thể mang ý nghĩa chỉ thị, khuyên bảo, hoặc đơn giản một câu nói.
dụ sử dụng:
  1. Trong câu ca dao: "Nhời ăn tiếng nói, phải tình có nghĩa." (Tức là nói phải tình cảm, ý nghĩa).
  2. Trong văn học: "Nhời của người xưa vẫn còn vang vọng trong tâm trí chúng ta." (Tức là những lời nói, lời dạy của ông cha vẫn còn nhớ mãi).
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Nhời" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc mang tính chất văn học, nên không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. dụ: "Những nhời dạy bảo của thầy vẫn luôn theo tôi trong cuộc sống."
Biến thể từ gần giống:
  • "Nhời" có thể được coi một biến thể của từ "lời".
  • Từ gần giống: "lời", "câu", "điều".
  • Từ đồng nghĩa: "lời", "nhắn nhủ".
Các từ liên quan:
  • Nhắn nhủ: Thể hiện lời nói mang ý nghĩa khuyên bảo, dạy dỗ.
  • Lời khuyên: Lời nói mang tính chất chỉ dẫn, giúp người khác quyết định đúng đắn.
Chú ý:
  • "Nhời" có thể không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng mang giá trị văn hóa lịch sử, nên thường gặp trong các tác phẩm văn học hoặc trong các câu nói chiều sâu.
  1. d. Nh. Lời: Nhời ăn tiếng nói.

Comments and discussion on the word "nhời"