Characters remaining: 500/500
Translation

nhộn

Academic
Friendly

Từ "nhộn" trong tiếng Việt có nghĩa chính tạo ra sự ồn ào, vui vẻ do đông người hoặc do những hoạt động náo nhiệt. Từ này thường được sử dụng để mô tả không khí sôi động, vui tươi trong một không gian nào đó.

Giải thích chi tiết về từ "nhộn":
  1. Nghĩa 1: ồn ào, vui vẻ do đông người tạo nên.

    • dụ: "Đám trẻ làm nhộn cả góc hội trường." (Có nghĩađám trẻ tạo ra tiếng ồn sự náo nhiệtgóc hội trường chơi đùa vui vẻ.)
  2. Nghĩa 2: tính chất vui vẻ, hài hước tạo nên không khí vui tươi, thoải mái.

    • dụ: "Tính anh ta rất nhộn." (Có nghĩaanh ta tính cách vui vẻ, hài hước, làm cho mọi người xung quanh cảm thấy thoải mái vui tươi.)
Cách sử dụng các biến thể:
  • Từ "nhộn" có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo ra các cụm từ như:
    • Nhộn nhịp: có nghĩasôi động, đông đúc, thường được dùng để miêu tả một không gian như chợ, phố phường. dụ: "Phố phường vào dịp Tết rất nhộn nhịp."
    • Nhộn nhạo: có thể dùng để chỉ trạng thái lộn xộn nhưng cũng mang sắc thái vui vẻ. dụ: "Mọi thứ trong bữa tiệc đều nhộn nhạo nhưng rất vui."
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa với "nhộn" có thể "náo nhiệt", "vui vẻ", "sôi động".
  • Một số từ gần giống nhưng sắc thái khác :
    • Náo nhiệt: chỉ tình trạng đông đúc, nhiều tiếng động nhưng không nhất thiết phải vui vẻ.
    • Hài hước: chỉ tính chất vui vẻ nhưng không phải lúc nào cũng ồn ào.
Lưu ý khi sử dụng:

Khi dùng từ "nhộn", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa của từ. "Nhộn" thường chỉ những hoạt động tích cực, vui vẻ, nhưng nếu nói "nhộn nhạo" thì có thể mang ý nghĩa lộn xộn.

  1. tt. 1. ồn ào, vui vẻ do đông người tạo nên: Đám trẻ làm nhộn cả góc hội trường. 2. tính chất vui vẻ, hài hước tạo nên không khí vui tươi, thoải mái: Tính anh ta rất nhộn.

Comments and discussion on the word "nhộn"