Từ "épar" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le épar) và nó có nghĩa là "cái then cài cửa." Đây là một từ không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng nó có thể xuất hiện trong một số ngữ cảnh liên quan đến kiến trúc hoặc an ninh.
Giải thích và cách sử dụng:
Định nghĩa: "Épar" (thì viết đúng là "épar" nhưng thường được viết là "épar" trong ngữ cảnh cụ thể) dùng để chỉ một bộ phận của cửa, giúp giữ cho cửa không bị mở ra khi không có người.
Il a installé un épar sur sa porte pour plus de sécurité. (Anh ấy đã lắp đặt một cái then cài cửa trên cánh cửa của mình để tăng cường an ninh.)
N'oublie pas de mettre l'épar quand tu sors. (Đừng quên cài then cửa khi bạn ra ngoài.)
Trong văn cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng, từ "épar" có thể được nhắc đến để chỉ những phương pháp giữ cho cửa an toàn hơn.
Trong một số tác phẩm văn học, "épar" có thể được sử dụng như một biểu tượng cho sự bảo vệ, sự an toàn.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
"Verrou" (khóa) là một từ gần nghĩa, chỉ chung một thiết bị dùng để khóa cửa.
"Serrure" (chìa khóa) cũng liên quan đến việc giữ an toàn cho cửa.
Không có cụm động từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan đến "épar," nhưng trong ngữ cảnh an ninh, bạn có thể thường nghe cụm từ "fermer à clé" (khóa lại).
Một số thành ngữ liên quan đến an ninh có thể là "être sur ses gardes" (cảnh giác) hoặc "prendre des précautions" (đưa ra các biện pháp phòng ngừa).
Tóm lại
Từ "épar" có nghĩa là "cái then cài cửa" và được sử dụng để chỉ một bộ phận giúp bảo vệ cửa khỏi việc bị mở ra. Mặc dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nó mang lại một cảm giác về sự an toàn và bảo vệ trong một số ngữ cảnh nhất định.