Characters remaining: 500/500
Translation

épier

Academic
Friendly

Từ "épier" trong tiếng Pháp hai cách sử dụng chính: như một nội động từ như một ngoại động từ.

Các biến thể của từ:
  • Épier (động từ nguyên thể): Là dạng cơ bản của từ.
  • Épiant (phân từ hiện tại): Dùng để mô tả hành động đang diễn ra, ví dụ:
    • Il est en train d'épier. (Anh ta đang rình rập.)
  • Épié (phân từ quá khứ): Dùng để chỉ hành động đã hoàn thành, ví dụ:
    • Il a épie son voisin. (Anh ta đã rình hàng xóm.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Surveiller: Cũng có nghĩatheo dõi, nhưng thường mang tính chất chính thức hơn. Ví dụ: Il surveille les enfants. (Anh ta theo dõi bọn trẻ.)
  • Observer: Có nghĩaquan sát, nhưng không nhất thiết phảiý định rình rập. Ví dụ: Elle observe les oiseaux. ( ấy quan sát chim.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Épier" có thể được sử dụng trong văn cảnh văn học hoặc nghệ thuật để chỉ những hành động lén lút hoặc không được phép. Ví dụ:
    • Dans le roman, le protagoniste épie sa cible avec attention. (Trong tiểu thuyết, nhân vật chính rình rập mục tiêu của mình một cách cẩn thận.)
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, "épier" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như: - Épier à la dérobée: Rình rập một cách lén lút, không để người khác nhận ra. - Épier derrière un coin: Rình rập từ sau một góc.

nội động từ
  1. trỗ bông
    • Le riz qui commence à épier
      lúa bắt đầu trỗ bông
ngoại động từ
  1. dò xét, rình
    • épier l'ennemi
      dò xét kẻ địch
    • épier l'occasion
      rình cơ hội

Comments and discussion on the word "épier"