Từ "épier" trong tiếng Pháp có hai cách sử dụng chính: như một nội động từ và như một ngoại động từ.
Các biến thể của từ:
Épier (động từ nguyên thể): Là dạng cơ bản của từ.
Épiant (phân từ hiện tại): Dùng để mô tả hành động đang diễn ra, ví dụ:
Épié (phân từ quá khứ): Dùng để chỉ hành động đã hoàn thành, ví dụ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Surveiller: Cũng có nghĩa là theo dõi, nhưng thường mang tính chất chính thức hơn. Ví dụ: Il surveille les enfants. (Anh ta theo dõi bọn trẻ.)
Observer: Có nghĩa là quan sát, nhưng không nhất thiết phải có ý định rình rập. Ví dụ: Elle observe les oiseaux. (Cô ấy quan sát chim.)
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và Phrasal Verbs:
Hiện tại, "épier" không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như: - Épier à la dérobée: Rình rập một cách lén lút, không để người khác nhận ra. - Épier derrière un coin: Rình rập từ sau một góc.