Characters remaining: 500/500
Translation

épieur

Academic
Friendly

Từ "épieur" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "người rình" hoặc "người theo dõi". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc quan sát một cách lén lút, thường với mục đích tìm hiểu thông tin hoặc theo dõi ai đó.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa: "Épieur" là một động từ mang nghĩa "theo dõi một cách bí mật" hoặc "quan sát một cách lén lút". có thể mang tính chất tiêu cực, liên quan đến việc xâm phạm quyền riêng tư của người khác.

  2. Cách sử dụng:

    • Thì hiện tại:
    • Thì quá khứ:
    • Thì tương lai:
Các biến thể của từ
  • Épier: Động từ nguyên thể, nghĩarình, theo dõi.
  • Épie: Dạng hiện tại ngôi thứ nhất của động từ épier (je épie).
  • Épier quelqu'un: Theo dõi ai đó.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Surveiller: Quan sát, giám sát nhưng không nhất thiết phải lén lút như "épieur".
  • Observer: Quan sát, có thểhành động trung lập hơn.
Các idioms cụm động từ liên quan
  • Être sur le qui-vive: Nghĩa là "luôn cảnh giác", thường dùng để chỉ sự chú ý đối với những điều xung quanh.
  • Avoir l'œil sur quelqu'un: Nghĩa là "theo dõi ai đó", có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy vào ngữ cảnh.
Ví dụ nâng cao
  • Dans un contexte littéraire: "L'épieur se cachait derrière un arbre, attendant le moment parfait pour agir." (Người rình ẩn mình sau một cái cây, chờ đợi thời điểm hoàn hảo để hành động.)

  • Trong cuộc sống hàng ngày: "Il est dangereux d'être un épieur, cela peut mener à des conséquences juridiques." (Trở thành một người rìnhnguy hiểm, điều đó có thể dẫn đến hậu quả pháp lý.)

Chú ý

Khi sử dụng từ "épieur", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, từ này thường mang sắc thái tiêu cực, liên quan đến việc xâm phạm quyền riêng tư của người khác.

  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người rình

Comments and discussion on the word "épieur"