Characters remaining: 500/500
Translation

épure

Academic
Friendly

Từ "épure" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái có nghĩa là "bản vẽ" hoặc "hình vẽ" liên quan đến một công trình xây dựng, một cỗ máy, hoặc một thiết kế nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, kiến trúc hay thiết kế.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Épure (danh từ giống cái):

    • Nghĩa chính: Bản vẽ, hình vẽ thể hiện chi tiết của một cái gì đó, thườngtrong lĩnh vực kỹ thuật hoặc nghệ thuật.
    • Ví dụ:
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong lĩnh vực kiến trúc, "épure" không chỉ đơn thuầnbản vẽ mà còn có thểbản thiết kế chi tiết thể hiện các khía cạnh kỹ thuật của công trình.
    • Ví dụ:
Phân biệt các biến thể cách sử dụng khác:
  • Épuré (tính từ): Từ này có nghĩa là "đơn giản hóa" hoặc "tinh khiết", thường được dùng để mô tả một thiết kế hoặc phong cách tối giản.

    • Ví dụ: "Ce meuble a un design épuré." (Món đồ nội thất này thiết kế tối giản.)
  • Épuration (danh từ giống cái): Nghĩaquá trình làm sạch hoặc thanh lọc, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc môi trường.

    • Ví dụ: "L'épuration des eaux usées est essentielle pour protéger l'environnement." (Việc xửnước thảirất quan trọng để bảo vệ môi trường.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Plan: Cũngthể dịch là "bản vẽ" nhưng thường mang nghĩa rộng hơn, có thểkế hoạch hoặc sơ đồ.
  • Schéma: Nghĩa là "sơ đồ", thường sử dụng để chỉ các bản vẽ đơn giản hơn, có thể không chi tiết như "épure".
Idioms phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "épure", nhưng có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến thiết kế hoặc bản vẽ:
    • "Mettre sur papier" (đưa ra giấy tờ) có thể sử dụng khi nói về việc tạo ra bản vẽ từ ý tưởng.
danh từ giống cái
  1. bản vẽ (một công trình xây dựng, một cỗ máy...)

Comments and discussion on the word "épure"