Characters remaining: 500/500
Translation

presse-purée

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "presse-purée" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "máy nghiền khoai tây" hay "dụng cụ nghiền rau". Đâymột công cụ nhà bếp thường được sử dụng để nghiền nát rau củ, đặc biệtkhoai tây, để tạo nên những món ăn như khoai tây nghiền (purée de pommes de terre).

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "presse" có nghĩa là "ép" "purée" có nghĩa là "nghiền nhuyễn". Kết hợp lại, "presse-purée" chỉ dụng cụ dùng để ép nghiền nhuyễn thực phẩm.

  • Cách sử dụng:

    • Bạn có thể nói: "J'utilise un presse-purée pour faire de la purée de pommes de terre." (Tôi sử dụng một cái máy nghiền khoai tây để làm khoai tây nghiền.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Từ "purée" có thể được sử dụng độc lập để chỉ món ăn đã được nghiền nhuyễn: "La purée de carottes" (Khoai tây nghiền rốt).
  • Từ gần giống: "Mixeur" (máy xay sinh tố) cũng được sử dụng để nghiền thực phẩm nhưng không giống hẳn như "presse-purée", "mixeur" thường xay nhuyễn hơn có thể sử dụng cho nhiều loại thực phẩm khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • "Pilon" là một từ khác chỉ dụng cụ dùng để nghiền, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh nghiền thuốc hoặc gia vị.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong nấu ăn, "presse-purée" không chỉmột dụng cụ, mà còn biểu thị cho một kỹ thuật chế biến thực phẩm. Bạn có thể gặp câu như: "Pour obtenir une texture lisse, il est préférable d'utiliser un presse-purée plutôt qu'un mixeur." (Để đạt được kết cấu mịn màng, tốt hơn là sử dụng máy nghiền khoai tây thay vì máy xay sinh tố.)

Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không idioms đặc biệt liên quan đến "presse-purée", nhưng trong ngữ cảnh nấu ăn ẩm thực, việc sử dụng thành ngữ có thể liên quan đến việc chế biến món ăn như: "Mettre les petits plats dans les grands" (chuẩn bị mọi thứ một cách hoàn hảo) có thể liên quan đến việc sử dụng các dụng cụ như "presse-purée" để tạo ra món ăn ngon.

danh từ giống đực (không đổi)
  1. cái nghiền rau

Comments and discussion on the word "presse-purée"