Từ "épurement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le nom masculin) có nghĩa là "sự làm cho trong sáng" hoặc "sự tinh giản". Từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình làm cho một cái gì đó trở nên rõ ràng, đơn giản hơn, hoặc loại bỏ những phần thừa thãi không cần thiết.
Épurement du style: Nghĩa là "sự làm cho lời văn trong sáng". Trong văn học, điều này ám chỉ việc loại bỏ những từ ngữ, cấu trúc phức tạp để làm cho văn bản dễ hiểu và gần gũi hơn với người đọc.
Épurement dans le design: Trong lĩnh vực thiết kế, từ này cũng được sử dụng để chỉ việc tối giản hóa thiết kế, loại bỏ những chi tiết không cần thiết để đạt được sự tinh tế và hiệu quả.
Épurement dans la gestion: Trong quản lý, épurement có thể đề cập đến việc loại bỏ những quy trình phức tạp để cải thiện hiệu quả làm việc.
Épurement des comptes: Trong lĩnh vực tài chính, épurement có thể chỉ đến việc làm rõ hoặc tinh giản các tài khoản, báo cáo tài chính.
Từ "épurement" không có nhiều cụm động từ hay idioms đặc trưng, nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "faire l'épurement" (thực hiện sự tinh giản) trong ngữ cảnh quản lý hoặc thiết kế.