Characters remaining: 500/500
Translation

épurement

Academic
Friendly

Từ "épurement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le nom masculin) có nghĩa là "sự làm cho trong sáng" hoặc "sự tinh giản". Từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình làm cho một cái gì đó trở nên rõ ràng, đơn giản hơn, hoặc loại bỏ những phần thừa thãi không cần thiết.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Épurement du style: Nghĩa là "sự làm cho lời văn trong sáng". Trong văn học, điều này ám chỉ việc loại bỏ những từ ngữ, cấu trúc phức tạp để làm cho văn bản dễ hiểu gần gũi hơn với người đọc.

    • "L'épurement du style est essentiel pour un bon écrivain." (Sự làm cho lời văn trong sángđiều thiết yếu đối với một nhà văn giỏi.)
  2. Épurement dans le design: Trong lĩnh vực thiết kế, từ này cũng được sử dụng để chỉ việc tối giản hóa thiết kế, loại bỏ những chi tiết không cần thiết để đạt được sự tinh tế hiệu quả.

    • "L'épurement dans le design de ce produit le rend très attractif." (Sự tinh giản trong thiết kế sản phẩm này khiến trở nên rất hấp dẫn.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Simplification: Sự đơn giản hóa.
  • Clarification: Sự làm , làm sáng tỏ.
  • Raffinement: Sự tinh tế, sự tinh lọc.
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Épurement dans la gestion: Trong quản lý, épurement có thể đề cập đến việc loại bỏ những quy trình phức tạp để cải thiện hiệu quả làm việc.

    • "L'épurement des procédures administratives a permis d'accélérer le traitement des dossiers." (Sự tinh giản các quy trình hành chính đã giúp tăng tốc độ xửhồ sơ.)
  2. Épurement des comptes: Trong lĩnh vực tài chính, épurement có thể chỉ đến việc làm hoặc tinh giản các tài khoản, báo cáo tài chính.

    • "L'épurement des comptes annuels est une étape cruciale avant la clôture de l'exercice." (Sự làm các tài khoản hàng nămmột bước quan trọng trước khi kết thúc năm tài chính.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Épuré (tính từ): Nghĩa là "được tinh giản, được làm trong sáng". Ví dụ: "un style épuré" (một phong cách tinh giản).
  • Épurateur: Danh từ chỉ người hoặc thiết bị thực hiện việc épurement.
Idioms cụm động từ liên quan:

Từ "épurement" không nhiều cụm động từ hay idioms đặc trưng, nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "faire l'épurement" (thực hiện sự tinh giản) trong ngữ cảnh quảnhoặc thiết kế.

danh từ giống đực
  1. sự làm cho trong sáng
    • épurement du style
      sự làm cho lời văn trong sáng

Comments and discussion on the word "épurement"