Characters remaining: 500/500
Translation

ébrouement

Academic
Friendly

Từ "ébrouement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực thú y học. Từ này có nghĩatiếng thở phì phì hoặc âm thanh động vật như ngựa hoặc phát ra khi chúng thở một cách mạnh mẽ, thường là khi chúng đã hoạt động nhiều hoặc đang cố gắng làm sạch đường thở của mình.

Định nghĩa:
  • Ébrouement (danh từ giống đực): Âm thanh thở phì phì của những động vật lớn như ngựa hay , thường xảy ra khi chúng đang chạy, bị kích thích hoặc gặp phải một số vấn đề về đường hô hấp.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thú y:

    • "Après avoir couru longtemps, le cheval a fait un ébrouement bruyant." (Sau khi chạy lâu, con ngựa đã phát ra một tiếng thở phì phì to.)
  2. Trong ngữ cảnh mô tả:

    • "L’ébrouement du taureau a attiré l’attention des éleveurs." (Tiếng thở phì phì của con đực đã thu hút sự chú ý của những người chăn nuôi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Ébrouement peut également indiquer une émotion: Trong một số trường hợp, "ébrouement" có thể không chỉ đơn giảnmột âm thanh thểmà còn thể hiện sự kích thích hoặc căng thẳng của động vật.
    • "Le cheval, inquiet, a laissé échapper un ébrouement." (Con ngựa, lo âu, đã phát ra một tiếng thở phì phì.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Respiration: Hơi thở, nhưng không chỉ dành riêng cho động vật lớn.
  • Souffle: Cách nói về hơi thở nói chung, có thể áp dụng cho cả con người động vật.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không thành ngữ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "ébrouement", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "faire un bruit" (phát ra âm thanh) khi muốn diễn tả hành động tạo ra âm thanh không chỉ riêng cho động vật.
Phân biệt các biến thể:
  • Không nhiều biến thể của từ này, nhưng bạn có thể gặp từ "ébrouer" (động từ) có nghĩa là "làm cho thở phì phì" hoặc "làm cho sạch đường thở".
Tóm tắt:

"Ébrouement" là một từ thú vị chuyên biệt trong lĩnh vực thú y, giúp mô tả một âm thanh động vật lớn phát ra. Điều này có thể hữu ích cho những ai làm việc với động vật hoặc đang tìm hiểu về hành vi của chúng.

danh từ giống đực
  1. (thú y học) tiếng thở phì phì (ngựa, ..)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ébrouement"