Characters remaining: 500/500
Translation

ibère

Academic
Friendly

Từ "ibère" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thuộc về I--ri" (Iberian trong tiếng Anh), tức là liên quan đến bán đảo I--ri, nơi các quốc gia như Tây Ban Nha Bồ Đào Nha.

Định nghĩa:
  • Ibère (tính từ): thuộc về bán đảo I--ri.
Ví dụ sử dụng:
  1. Culture ibère (văn hóa I--ri):

    • "La culture ibère est très riche et variée." (Văn hóa I--ri rất phong phú đa dạng.)
  2. Peuple ibère (người I--ri):

    • "Le peuple ibère a une histoire fascinante." (Người I--ri có một lịch sử hấp dẫn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa, từ "ibère" thường được dùng để chỉ các nền văn minh cổ đại trên bán đảo I--ri, chẳng hạn như người I--ri cổ đại.
  • Ví dụ: "Les Ibères ont habité la péninsule ibérique avant l'arrivée des Romains." (Người I--ri đã sinh sống trên bán đảo I--ri trước khi người La đến.)
Phân biệt các biến thể:
  • Ibérique: Tính từ này cũng có nghĩa tương tự thường được dùng để nói về những thuộc về bán đảo I--ri, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, bao gồm cả các nước văn hóa hiện đại.
    • Ví dụ: "La cuisine ibérique est très appréciée." (Ẩm thực I--ri được rất nhiều người yêu thích.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Péninsule: Bán đảo
  • Hispanique: Thuộc về Tây Ban Nha
  • Portugais: Thuộc về Bồ Đào Nha
Idioms cụm động từ:
  • Không idiom hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "ibère", nhưng bạn có thể tìm thấy nhiều cụm từ liên quan đến văn hóa lịch sử I--ri trong các ngữ cảnh cụ thể.
tính từ
  1. (thuộc) I--ri

Comments and discussion on the word "ibère"