Từ tiếng Pháp "obéir" là một nội động từ, có nghĩa là "vâng lời", "tuân theo" hoặc "phục tùng". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm theo các quy định, chỉ thị hoặc mong muốn của người khác, đặc biệt là trong mối quan hệ giữa trẻ em và cha mẹ, hoặc giữa công dân và pháp luật.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Enfant qui obéit à ses parents: "Đứa con vâng lời cha mẹ". Ở đây, "obéir" chỉ hành động của đứa trẻ làm theo yêu cầu hoặc mong muốn của cha mẹ.
Obéir aux lois: "Tuân theo pháp luật". Trong trường hợp này, nó thể hiện việc công dân phải làm theo các quy định của pháp luật.
Les corps obéissent à la loi de la pesanteur: "Các vật tuân theo định luật trọng lực". Ở đây, "obéir" được sử dụng để mô tả cách mà các vật chất phản ứng theo quy luật tự nhiên.
Biến thể của từ "obéir":
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Se soumettre: "Chấp nhận" hay "phục tùng", thường mang nghĩa nặng hơn về việc không có sự lựa chọn.
Suivre: "Theo" hay "tuân theo", nhưng không nhất thiết mang nghĩa vâng lời, mà có thể chỉ đơn giản là theo một đường đi nào đó.
Écouter: "Lắng nghe", có thể liên quan đến việc vâng lời nhưng không nhất thiết.
Các idioms và cụm động từ liên quan:
Obéir aveuglement: "Vâng lời mù quáng", có nghĩa là tuân theo mà không suy nghĩ hay đặt câu hỏi.
Obéir au doigt et à l'œil: "Vâng lời như một cái máy", thể hiện sự tuân thủ tuyệt đối mà không có sự phản kháng.
Lưu ý:
"Obéir" thường đi kèm với giới từ "à" khi nói về đối tượng mà người ta vâng lời. Ví dụ: "obéir à ses parents" (vâng lời cha mẹ).
Khi sử dụng "obéir", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định mức độ mà hành động tuân theo đó có tính chất chủ động hay bị động.