Characters remaining: 500/500
Translation

obéir

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "obéir" là một nội động từ, có nghĩa là "vâng lời", "tuân theo" hoặc "phục tùng". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm theo các quy định, chỉ thị hoặc mong muốn của người khác, đặc biệttrong mối quan hệ giữa trẻ em cha mẹ, hoặc giữa công dân pháp luật.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Obéir" có nghĩahành động làm theo một chỉ dẫn hoặc quy tắc nào đó. thể hiện sự tuân thủ, phục tùng.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Enfant qui obéit à ses parents: "Đứa con vâng lời cha mẹ". Ở đây, "obéir" chỉ hành động của đứa trẻ làm theo yêu cầu hoặc mong muốn của cha mẹ.
    • Obéir aux lois: "Tuân theo pháp luật". Trong trường hợp này, thể hiện việc công dân phải làm theo các quy định của pháp luật.
    • Les corps obéissent à la loi de la pesanteur: "Các vật tuân theo định luật trọng lực". Ở đây, "obéir" được sử dụng để mô tả cách các vật chất phản ứng theo quy luật tự nhiên.
Biến thể của từ "obéir":
  • Chia động từ: "obéir" là động từ nhóm 2 (động từ đuôi -ir). Cách chia của như sau:
    • Je obéis (Tôi vâng lời)
    • Tu obéis (Bạn vâng lời)
    • Il/Elle obéit (Anh/ ấy vâng lời)
    • Nous obéissons (Chúng tôi vâng lời)
    • Vous obéissez (Các bạn vâng lời)
    • Ils/Elles obéissent (Họ vâng lời)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Se soumettre: "Chấp nhận" hay "phục tùng", thường mang nghĩa nặng hơn về việc không sự lựa chọn.
  • Suivre: "Theo" hay "tuân theo", nhưng không nhất thiết mang nghĩa vâng lời, có thể chỉ đơn giảntheo một đường đi nào đó.
  • Écouter: "Lắng nghe", có thể liên quan đến việc vâng lời nhưng không nhất thiết.
Các idioms cụm động từ liên quan:
  • Obéir aveuglement: "Vâng lời mù quáng", có nghĩa là tuân theo không suy nghĩ hay đặt câu hỏi.
  • Obéir au doigt et à l'œil: "Vâng lời như một cái máy", thể hiện sự tuân thủ tuyệt đối không sự phản kháng.
Lưu ý:
  • "Obéir" thường đi kèm với giới từ "à" khi nói về đối tượng người ta vâng lời. Ví dụ: "obéir à ses parents" (vâng lời cha mẹ).
  • Khi sử dụng "obéir", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định mức độ hành động tuân theo đó tính chất chủ động hay bị động.
nội động từ
  1. vâng lời, tuân theo, phục tùng
    • Enfant qui obéit à ses parents
      đứa con vâng lời cha mẹ
    • Obéir aux lois
      tuân theo pháp luật
    • Les corps obéissent à la loi de la pesanteur
      các vật tuân theo định luật trọng lực

Comments and discussion on the word "obéir"