Characters remaining: 500/500
Translation

résister

Academic
Friendly

Từ "résister" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chống lại", "chống cự" hoặc "kháng cự". Đâymột nội động từ, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số cách sử dụng các ví dụ cụ thể.

Định nghĩa:
  • Résister: Chống lại, không bị ảnh hưởng bởi điều đó, thườngmột lực lượng hoặc sức ép.
Các cách sử dụng:
  1. Résister à l'ennemi: Chống lại quân thù.

    • Ví dụ: Les soldats ont résister à l'ennemi pendant plusieurs jours. (Các binh lính đã phải chống lại quân thù trong nhiều ngày.)
  2. Résister au froid: Chịu rét.

    • Ví dụ: Il est difficile de résister au froid pendant l'hiver rigoureux. (Rất khó để chịu rét trong mùa đông khắc nghiệt.)
  3. Résister à la tentation: Cưỡng lại sự cám dỗ.

    • Ví dụ: Elle a réussi à résister à la tentation de manger du chocolat. ( ấy đã thành công trong việc cưỡng lại sự cám dỗ ăn la.)
Biến thể của từ:
  • Résistance (danh từ): Kháng cự, sức chịu đựng.

    • Ví dụ: La résistance des matériaux est essentielle en ingénierie. (Sự kháng cự của các vật liệurất quan trọng trong kỹ thuật.)
  • Résistant (tính từ): Chịu đựng, bền bỉ.

    • Ví dụ: Ce tissu est très résistant à l'eau. (Vải này rất chịu nước.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • S'opposer à: Đối kháng, phản đối.

    • Ví dụ: Ils s'opposent à la nouvelle loi. (Họ phản đối luật mới.)
  • Lutter contre: Đấu tranh chống lại.

    • Ví dụ: Il lutte contre l'injustice. (Anh ta đấu tranh chống lại bất công.)
Idioms cụm động từ:
  • Résister à l'épreuve du temps: Chịu đựng thử thách của thời gian.

    • Ví dụ: Cette œuvre d'art a résisté à l'épreuve du temps. (Tác phẩm nghệ thuật này đã chịu đựng thử thách của thời gian.)
  • Résister à un choc: Chịu đựng một sốc.

    • Ví dụ: Ce produit est conçu pour résister à un choc. (Sản phẩm này được thiết kế để chịu đựng một sốc.)
Chú ý:

Khi sử dụng "résister", bạn cần chú ý đến giới từ đi kèm. Thường thì bạn sẽ sử dụng "à" để chỉ đối tượng bạn chống lại.

nội động từ
  1. chống lại, chống cự, kháng cự
    • Résister à l'ennemi
      chống lại quân thù
  2. chịu
    • Résister au froid
      chịu rét
  3. cưỡng lại
    • Résister à la tentation
      cưỡng lại sự cám dỗ

Comments and discussion on the word "résister"