Từ "résister" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chống lại", "chống cự" hoặc "kháng cự". Đây là một nội động từ, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng và các ví dụ cụ thể.
Résister à l'ennemi: Chống lại quân thù.
Résister au froid: Chịu rét.
Résister à la tentation: Cưỡng lại sự cám dỗ.
Résistance (danh từ): Kháng cự, sức chịu đựng.
Résistant (tính từ): Chịu đựng, bền bỉ.
S'opposer à: Đối kháng, phản đối.
Lutter contre: Đấu tranh chống lại.
Résister à l'épreuve du temps: Chịu đựng thử thách của thời gian.
Résister à un choc: Chịu đựng một cú sốc.
Khi sử dụng "résister", bạn cần chú ý đến giới từ đi kèm. Thường thì bạn sẽ sử dụng "à" để chỉ đối tượng mà bạn chống lại.