Characters remaining: 500/500
Translation

weber

Academic
Friendly

Từ "weber" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng trong lĩnh vực điện học. Đâyđơn vị đo từ thông trong hệ thống SI (hệ thống đơn vị quốc tế). Từ này được đặt theo tên của nhà vậtngười Đức Wilhelm Eduard Weber.

Định nghĩa:
  • Weber (Wb): Đơn vị đo từ thông, biểu thị lượng từ thông đi qua một vòng dây khi có một dòng điện chạy qua. 1 weber tương đương với 1 volt giây.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh điện học:

    • "La valeur du flux magnétique est mesurée en weber." (Giá trị của từ thông được đo bằng weber.)
  2. Trong các bài báo khoa học:

    • "L'inductance d'une bobine est exprimée en henrys, mais elle dépend du flux mesuré en weber." (Độ tự cảm của một cuộn dây được biểu thị bằng henry, nhưng phụ thuộc vào từ thông được đo bằng weber.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về điện từ học, bạn có thể sử dụng "weber" để diễn tả các hiện tượng liên quan đến từ trường hoặc điện trường. Ví dụ:
    • "Lorsque le flux magnétique à travers une surface change, cela induit une tension selon la loi de Faraday, et cette variation de flux est exprimée en weber." (Khi từ thông qua một bề mặt thay đổi, sẽ tạo ra điện áp theo định luật Faraday, sự thay đổi này được biểu thị bằng weber.)
Các biến thể của từ:
  • Weber không biến thể nào khác một danh từ riêng để chỉ đơn vị đo.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tesla: Một đơn vị đo từ trường trong hệ thống SI, tương đương với một weber trên một mét vuông.
  • Henry: Đơn vị đo độ tự cảm trong điện học, liên quan đến từ thông.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Không thành ngữ tiếng Pháp phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "weber", nhưng bạn có thể nghe thấy các cụm từ như "flux magnétique" (từ thông) hay "induction électromagnétique" (cảm ứng điện từ).
Một số lưu ý:
  • Khi sử dụng "weber", bạn cần chú ý rằng luôn được viết hoa đâymột đơn vị đo được đặt theo tên riêng.
  • "Weber" thường xuất hiện trong các văn bản kỹ thuật hoặc giáo trình về vật lý, nên khi học tiếng Pháp trong lĩnh vực này, bạn sẽ thường xuyên gặp từ này.
danh từ giống đực
  1. (điện học) vêbe (đơn vị từ thông)

Comments and discussion on the word "weber"