Characters remaining: 500/500
Translation

aubère

Academic
Friendly

Từ "aubère" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính:

Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, "aubère" có thể được sử dụng để miêu tả hình ảnh một cách thơ mộng. Ví dụ: "Le ciel au crépuscule a pris une teinte aubère", nghĩa là "Bầu trời lúc hoàng hôn đã có một sắc màu trắng hồng".
Phân biệt các biến thể của từ
  • Aubère: chỉ màu trắng hồng.
  • Aubère (danh từ): chỉ ngựa màu sắc này, thường dùng trong ngữ cảnh về đua ngựa hoặc chăm sóc ngựa.
Những từ gần giống
  • Blanc: nghĩatrắng, không sắc hồng.
  • Pêche: nghĩamàu đào, có thể gần giống với màu trắng hồng trong một số trường hợp.
Từ đồng nghĩa
  • Pâle: nghĩanhạt, có thể sử dụng để chỉ màu sắc nhạt hơn của màu trắng hồng.
Idioms cụm từ liên quan

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "aubère". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghệ thuật, bạn có thể tìm thấy những cách mô tả hình ảnh liên quan đến màu sắc này.

Tóm lại

Từ "aubère" rất hữu ích khi bạn muốn mô tả màu sắc của ngựa, hoặc khi bạn muốn thêm sắc thái cho ngôn ngữ miêu tả của mình.

tính từ
  1. () màu trắng hồng (ngựa)
danh từ giống đực
  1. màu trắng hồng (ngựa)

Comments and discussion on the word "aubère"