Characters remaining: 500/500
Translation

apéro

Academic
Friendly

Từ "apéro" là một từ lóng trong tiếng Pháp, rút gọn từ "apéritif". Đâymột danh từ giống đực (mặc dù "apéritif" cũngdanh từ giống đực) thường được dùng để chỉ một buổi gặp gỡ bạn bè, trong đó mọi người thường uống đồ uống nhẹ (thườngrượu khai vị) ăn một số món ăn nhẹ trước bữa ăn chính.

Giải thích định nghĩa:
  • Apéro: là từ viết tắt dùng trong ngữ cảnh xã hội, thường mang nghĩa vui vẻ, thư giãn. Khi bạn nói "prendre l'apéro", có nghĩa là "uống rượu khai vị" hay "tham gia một buổi apéro với bạn bè".
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • On se retrouve pour l'apéro ce soir? (Chúng ta gặp nhau để uống apéro tối nay nhé?)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • J'adore organiser des apéros chez moi le week-end. (Tôi rất thích tổ chức apéronhà vào cuối tuần.)
    • Après une longue journée de travail, un apéro est parfait pour se détendre. (Sau một ngày dài làm việc, apérocách tuyệt vời để thư giãn.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Apéritif: Đâydạng chuẩn của "apéro", có nghĩađồ uống khai vị, nhưng cũng có thể chỉ buổi tiệc khai vị. Tuy nhiên, "apéro" thường mang sắc thái thân mật hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cocktail: Có thể sử dụng để chỉ những đồ uống pha trộn, nhưng không nhất thiếttrong bối cảnh khai vị như apéro.
  • Vin: Rượu vang, thường được sử dụng trong các buổi apéro.
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "À l'apéro!": Một câu chào mừng khi bắt đầu một buổi tiệc nhỏ với đồ uống.
  • "L'apéro dinatoire": Một hình thức tiệc nhẹ, nơi đồ ăn đồ uống được phục vụ không bữa ăn chính.
Chú ý:
  • Trong văn hóa Pháp, apéro không chỉ đơn thuầnuống rượu mà cònmột phần của lối sống, nơi mọi người có thể giao lưu trò chuyện. có thể kéo dài cả tiếng đồng hồ thườngmột phần không thể thiếu trong các dịp lễ hội hay cuối tuần.
danh từ giống đực
  1. xem apéritif
    • Prendre l'apéro avec des copains
      uống rượu khai vị với bạn bè

Comments and discussion on the word "apéro"