Từ "apéro" là một từ lóng trong tiếng Pháp, rút gọn từ "apéritif". Đây là một danh từ giống đực (mặc dù "apéritif" cũng là danh từ giống đực) và thường được dùng để chỉ một buổi gặp gỡ bạn bè, trong đó mọi người thường uống đồ uống nhẹ (thường là rượu khai vị) và ăn một số món ăn nhẹ trước bữa ăn chính.
Giải thích định nghĩa:
Apéro: là từ viết tắt dùng trong ngữ cảnh xã hội, thường mang nghĩa vui vẻ, thư giãn. Khi bạn nói "prendre l'apéro", có nghĩa là "uống rượu khai vị" hay "tham gia một buổi apéro với bạn bè".
Ví dụ sử dụng:
J'adore organiser des apéros chez moi le week-end. (Tôi rất thích tổ chức apéro ở nhà vào cuối tuần.)
Après une longue journée de travail, un apéro est parfait pour se détendre. (Sau một ngày dài làm việc, apéro là cách tuyệt vời để thư giãn.)
Biến thể và cách sử dụng:
Apéritif: Đây là dạng chuẩn của "apéro", có nghĩa là đồ uống khai vị, nhưng cũng có thể chỉ buổi tiệc khai vị. Tuy nhiên, "apéro" thường mang sắc thái thân mật hơn.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cocktail: Có thể sử dụng để chỉ những đồ uống pha trộn, nhưng không nhất thiết là trong bối cảnh khai vị như apéro.
Vin: Rượu vang, thường được sử dụng trong các buổi apéro.
Một số thành ngữ và cụm từ liên quan:
"À l'apéro!": Một câu chào mừng khi bắt đầu một buổi tiệc nhỏ với đồ uống.
"L'apéro dinatoire": Một hình thức tiệc nhẹ, nơi đồ ăn và đồ uống được phục vụ mà không có bữa ăn chính.
Chú ý:
Trong văn hóa Pháp, apéro không chỉ đơn thuần là uống rượu mà còn là một phần của lối sống, nơi mọi người có thể giao lưu và trò chuyện. Nó có thể kéo dài cả tiếng đồng hồ và thường là một phần không thể thiếu trong các dịp lễ hội hay cuối tuần.