Characters remaining: 500/500
Translation

opéra

Academic
Friendly

Từ "opéra" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le) có nghĩa chính là "nhà hát opera" hoặc "nhạc kịch". Đâymột hình thức nghệ thuật biểu diễn kết hợp giữa âm nhạc, ca hát, diễn xuất, thường diễn ra trong một không gian lớn được thiết kế đặc biệt cho các buổi biểu diễn như vậy.

Định nghĩa cách sử dụng từ "opéra":
  1. Opéra (nhà hát opera): Đâynơi diễn ra các buổi biểu diễn nhạc kịch. Các vở opera thường cốt truyện được trình diễn với sự kết hợp của giọng hát nhạc cụ.

    • Ví dụ:
  2. Opéra (nhạc kịch): Người ta cũng có thể nói đến một tác phẩm opera cụ thể.

    • Ví dụ:
  3. Faire opéra: Cụm từ này có nghĩa là "đánh bài" hoặc "đánh cờ" với ý chỉ việc chơi một trò chơi nào đó có thể nhiều người tham gia.

    • Ví dụ:
Các biến thể từ liên quan:
  • L'opéra: Danh từ xác định, chỉ ra một nhà hát cụ thể hoặc một vở opera cụ thể.
  • Opérette: Là một thể loại nhạc kịch nhẹ hơn, thường những yếu tố hài hước.
  • Opératique: Liên quan đến opera, có thể dùng để mô tả các hoạt động hoặc phong cách liên quan đến opera.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Théâtre: Nhà hát, nơi biểu diễn các vở kịch, có thể không phải là opera.
  • Musique: Âm nhạc, là phần không thể thiếu trong bất kỳ vở opera nào.
Một số idioms cụm từ liên quan:
  • Être à l'opéra: Nghĩa đen là "ở opera", nhưng thường được dùng để chỉ một nơi nào đó rất sang trọng hoặc được mong đợi.
  • Faire du théâtre: Nghĩa là "diễn kịch", có thể liên quan đến việc diễn xuất trong opera.
danh từ giống đực
  1. opera, nhạc kịch
  2. nhà hát nhạc kịch
  3. màu đỏ tía
    • faire opéra
      (đánh bài) (đánh cờ) cả làng

Comments and discussion on the word "opéra"