Từ "obéré" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "nợ đìa" hoặc "gánh nặng nợ nần". Nó thường được sử dụng để chỉ tình trạng mà một cá nhân, một gia đình, hay một tổ chức đang phải chịu đựng vì nợ nần quá nhiều. Khi bạn nói rằng một người "est obéré", có nghĩa là người đó đang gặp khó khăn tài chính do phải gánh chịu nhiều khoản nợ.
Dans une phrase simple:
Trong ngữ cảnh phức tạp hơn:
Endetté: Cũng có nghĩa là "nợ nần", nhưng thường được sử dụng để chỉ tình trạng đã nợ mà không nhấn mạnh đến gánh nặng. Ví dụ: Il est endetté jusqu'au cou. (Anh ấy nợ ngập đầu.)
Chargé: Nghĩa là "nặng" hoặc "bị đè nặng", có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh khác không chỉ về tài chính. Ví dụ: Elle est chargée de responsabilités. (Cô ấy gánh nhiều trách nhiệm.)
Être dans le rouge: Nghĩa là "bị thâm hụt tài chính" hoặc "nợ nần". Ví dụ: À la fin du mois, je suis toujours dans le rouge. (Cuối tháng, tôi luôn bị thâm hụt.)
Se serrer la ceinture: Nghĩa là "thắt lưng buộc bụng", tức là tiết kiệm tiền, thường là trong hoàn cảnh khó khăn về tài chính. Ví dụ: Nous devons nous serrer la ceinture pour rembourser nos dettes. (Chúng ta phải thắt lưng buộc bụng để trả nợ.)
Khi sử dụng từ "obéré", hãy chú ý đến ngữ cảnh mà bạn đang nói về, vì từ này thường mang một sắc thái tiêu cực và có thể liên quan đến những cảm xúc như lo âu, căng thẳng.