Characters remaining: 500/500
Translation

opéré

Academic
Friendly

Từ "opéré" trong tiếng Phápmột từ thuộc về lĩnh vực y học, có thể được hiểu là "bệnh nhân đã được phẫu thuật" hoặc "người đã trải qua một cuộc phẫu thuật". Đâydạng phân từ quá khứ của động từ "opérer", có nghĩa là "mổ" hoặc "phẫu thuật".

Định nghĩa:
  • Opéré (danh từ giống đực): Bệnh nhân đã được phẫu thuật.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Il est opéré d'une appendicite."
  2. Trong ngữ cảnh bệnh viện:

    • "Les opéré(e)s doivent rester à l'hôpital pendant quelques jours après l'intervention."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "L'équipe médicale a suivi tous les opéré(e)s après leur sortie de l'hôpital pour s'assurer de leur récupération."
    • (Đội ngũ y tế đã theo dõi tất cả các bệnh nhân phẫu thuật sau khi họ xuất viện để đảm bảo việc phục hồi của họ.)
Biến thể của từ:
  • Opérer: Động từ, nghĩatiến hành phẫu thuật.
  • Opération: Danh từ, nghĩacuộc phẫu thuật.
Từ gần giống:
  • Chirurgien: Bác sĩ phẫu thuật.
  • Patient: Bệnh nhân (chưa được phẫu thuật).
Từ đồng nghĩa:
  • Intervenu: Người đã trải qua một can thiệp y tế (có thể không nhất thiếtphẫu thuật).
  • Soin: Chăm sóc (từ này có nghĩa rộng hơn nhưng liên quan đến y tế).
Cụm động từ thành ngữ:
  • "Passer sur le billard": Nghĩa đen là "đi lên bàn phẫu thuật", dùng để chỉ việc phẫu thuật.
  • "Être sur la table d'opération": Nghĩa là "ở trên bàn mổ".
Lưu ý:
  • Mặc dù "opéré" thường dùng để chỉ những người đã trải qua phẫu thuật, trong một số ngữ cảnh, có thể được dùng để chỉ tình trạng y tế của người bệnh sau phẫu thuật.
danh từ giống đực
  1. (y học) bệnh nhân mổ

Comments and discussion on the word "opéré"