Characters remaining: 500/500
Translation

coopérer

Academic
Friendly

Từ "coopérer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "hợp tác". Đâymột nội động từ, tức là không cần một tân ngữ trực tiếp theo sau. Từ này được sử dụng để diễn tả hành động làm việc cùng nhau với một hoặc nhiều người khác để đạt được một mục tiêu chung.

Cách sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Exemple: "Nous devons coopérer pour réussir." (Chúng ta phải hợp tác để thành công.)
    • Trong câu này, "coopérer" được sử dụng để diễn tả việc cùng nhau làm việc để đạt được thành công.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Exemple: "Les deux pays ont décidé de coopérer dans le domaine de la recherche scientifique." (Hai quốc gia đã quyết định hợp tác trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học.)
    • đây, từ "coopérer" được sử dụng để chỉ sự hợp tác giữa hai quốc gia trong một lĩnh vực cụ thể.
Biến thể của từ
  • Coopération (danh từ): Sự hợp tác.

    • Exemple: "La coopération internationale est essentielle pour résoudre les problèmes mondiaux." (Sự hợp tác quốc tếcần thiết để giải quyết các vấn đề toàn cầu.)
  • Coopérateur / Coopératrice (danh từ): Người hợp tác.

    • Exemple: "Les coopérateurs ont travaillé ensemble pour atteindre leurs objectifs." (Các người hợp tác đã làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu của họ.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Collaborer: Hợp tác, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh làm việc cùng nhau trong một dự án cụ thể.

    • Exemple: "Ils collaborent sur un projet de film." (Họ hợp tác trong một dự án phim.)
  • S'associer: Liên kết, kết hợp với nhau.

    • Exemple: "Ils se sont associés pour créer une entreprise." (Họ đã liên kết với nhau để tạo ra một doanh nghiệp.)
Idioms cụm động từ

Trong tiếng Pháp, không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến từ "coopérer", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như:

Kết luận

Từ "coopérer" là một từ rất quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt khi bạn muốn nói về sự hợp tác trong công việc hoặc dự án.

nội động từ
  1. hợp tác

Comments and discussion on the word "coopérer"