Characters remaining: 500/500
Translation

épeuré

Academic
Friendly

Từ "épeuré" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "sợ hãi" hoặc "sợ hãi đến mức không dám làm gì". Đâymột từ miêu tả trạng thái cảm xúc của một người, thường được dùng để chỉ sự lo lắng, hoảng sợ hoặc cảm giác bất an.

Giải thích chi tiết:
  • Nguồn gốc: Từ "épeuré" xuất phát từ động từ "épouvanter", có nghĩa là "làm cho sợ hãi" hoặc "gợi nỗi sợ".
  • Cách sử dụng: Từ này thường đi kèm với danh từ chỉ người hoặc vật, để mô tả trạng thái sợ hãi của họ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • Les fillettes sont épeurées par le bruit fort. (Những em gái sợ hãi tiếng ồn lớn.)
  2. Câu phức tạp:

    • Après avoir vu le film d'horreur, il était épeuré et n'a pas pu dormir. (Sau khi xem bộ phim kinh dị, anh ấy rất sợ hãi không thể ngủ được.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "épeuré" trong các hình thức so sánh:
    • Elle est plus épeurée que son frère quand elle entend des bruits étranges. ( ấy sợ hơn anh trai khi nghe những tiếng động lạ.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Từ "épeuré" có thể được chia theo số lượng giới tính:

    • épeurée (giống cái, số ít)
    • épeurés (giống cái, số nhiều)
    • épeurées (giống cái, số nhiều)
  • Từ gần giống: Một số từ có nghĩa tương tự có thể kể đến là:

    • effrayé (sợ hãi)
    • terrifié (kinh hoàng)
Từ đồng nghĩa:
  • apeuré (sợ hãi)
  • anxieux (lo âu)
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù "épeuré" không nhiều thành ngữ đặc trưng, nhưng bạnthể kết hợp với một số cụm từ để làm ý nghĩa:
    • Être dans une peur bleue (ở trong một nỗi sợ lớn, rất sợ hãi).
Tóm lại:

Từ "épeuré" là một cách diễn đạt cảm xúc quan trọng trong tiếng Pháp, giúp mô tả trạng thái sợ hãi của một người. Qua những ví dụ cách sử dụng trên, hy vọng bạn có thể hiểu sử dụng từ này một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

tính từ
  1. sợ hãi
    • Des fillettes épeurées
      những em gái sợ hãi

Comments and discussion on the word "épeuré"