Từ "opérette" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la) và có nghĩa là "ca kịch nhẹ". Đây là một loại hình nghệ thuật biểu diễn, thường kết hợp giữa âm nhạc, hát và diễn xuất, thường mang tính chất vui tươi, hài hước và đôi khi có thể châm biếm. Opérette thường có một cốt truyện đơn giản và dễ hiểu, với những nhân vật và tình huống gần gũi với cuộc sống hàng ngày.
Dans le théâtre, l'opérette est souvent plus populaire que l'opéra.
(Trong rạp hát, opérette thường được yêu thích hơn opera.)
Nous avons assisté à une opérette comique ce week-end.
(Chúng tôi đã tham dự một buổi opérette hài hước vào cuối tuần.)
L'opérette peut inclure des éléments de satire sociale.
(Opérette có thể bao gồm các yếu tố châm biếm xã hội.)
Les mélodies de l'opérette sont souvent entraînantes et joyeuses.
(Những giai điệu của opérette thường vui tươi và dễ nhớ.)
Mặc dù không có nhiều thành ngữ cụ thể liên quan trực tiếp đến từ "opérette", bạn có thể nói về "faire de l'opérette" trong ngữ cảnh chỉ trích ai đó làm quá lên hoặc diễn xuất thái quá trong một tình huống không cần thiết.
Khi sử dụng từ "opérette", bạn cần phân biệt nó với "opéra". Opérette thường nhẹ nhàng, vui tươi, trong khi opera thường mang tính nghiêm túc và có chiều sâu hơn về mặt cảm xúc và âm nhạc.