Characters remaining: 500/500
Translation

opérette

Academic
Friendly

Từ "opérette" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "ca kịch nhẹ". Đâymột loại hình nghệ thuật biểu diễn, thường kết hợp giữa âm nhạc, hát diễn xuất, thường mang tính chất vui tươi, hài hước đôi khi có thể châm biếm. Opérette thường có một cốt truyện đơn giản dễ hiểu, với những nhân vật tình huống gần gũi với cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le théâtre, l'opérette est souvent plus populaire que l'opéra.
    (Trong rạp hát, opérette thường được yêu thích hơn opera.)

  2. Nous avons assisté à une opérette comique ce week-end.
    (Chúng tôi đã tham dự một buổi opérette hài hước vào cuối tuần.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • L'opérette peut inclure des éléments de satire sociale.
    (Opérette có thể bao gồm các yếu tố châm biếm xã hội.)

  • Les mélodies de l'opérette sont souvent entraînantes et joyeuses.
    (Những giai điệu của opérette thường vui tươi dễ nhớ.)

Biến thể của từ:
  • Opéra: Là một thể loại nghệ thuật biểu diễn lớn hơn, thường nghiêm túc hơn nhiều yếu tố kịch tính hơn so với opérette.
  • Opérette humoristique: Là loại opérette mang tính chất hài hước.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Théâtre musical: Nhà hát yếu tố âm nhạc, tương tự như opérette nhưng có thể nghiêm túc hơn.
  • Comédie musicale: Là một thể loại khác, thường nghiêm túc hơn mang tính kịch hơn.
Idioms phrased verbs:

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan trực tiếp đến từ "opérette", bạn có thể nói về "faire de l'opérette" trong ngữ cảnh chỉ trích ai đó làm quá lên hoặc diễn xuất thái quá trong một tình huống không cần thiết.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "opérette", bạn cần phân biệt với "opéra". Opérette thường nhẹ nhàng, vui tươi, trong khi opera thường mang tính nghiêm túc chiều sâu hơn về mặt cảm xúc âm nhạc.

danh từ giống cái
  1. operet, ca kịch nhẹ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "opérette"