Characters remaining: 500/500
Translation

ypérite

Academic
Friendly

Từ "ypérite" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "hơi ngạt" (còn được gọi là khí mustard). Hơi ngạtmột loại khí độc được phát hiện lần đầu tiên trong Chiến tranh thế giới thứ nhất được sử dụng như một loạikhí hóa học. Từ này nguồn gốc từ tên của cây " tạt" (moutarde) có mùi giống với mùi của hạt tạt.

Định nghĩa:
  • Ypérite: Là một loại khí độc hại, gây tổn thương nghiêm trọng đến hệ hô hấp da của con người. có thể gây ngạt thở tổn hại lâu dài cho sức khỏe.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • "L'ypérite a été utilisée comme arme chimique pendant la Première Guerre mondiale." (Hơi ngạt đã được sử dụng như một loạikhí hóa học trong Chiến tranh thế giới thứ nhất.)
  2. Trong ngữ cảnh y tế:

    • "Les victimes de l'ypérite souffrent souvent de problèmes respiratoires chroniques." (Các nạn nhân của hơi ngạt thường gặp phải các vấn đề hô hấp mãn tính.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các tài liệu nghiên cứu, bạn có thể thấy từ "ypérite" được sử dụng để mô tả sự tàn phá tác động của chiến tranh đối với con người môi trường.
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Một từ gần giống bạn có thể gặp"moutarde" ( tạt), nhưng từ này không mang ý nghĩa độc hại như "ypérite".
  • Từ đồng nghĩa: Không nhiều từ đồng nghĩa cho "ypérite" một thuật ngữ chuyên ngành.
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "ypérite". Tuy nhiên, bạn có thể thấy cụm từ "armes chimiques" (vũ khí hóa học) khi nói về các loại khí độc khác.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "ypérite", bạn nên cẩn thận mang tính chất nghiêm trọng liên quan đến sức khỏe an toàn.
danh từ giống cái
  1. iperit (hơi ngạt)

Comments and discussion on the word "ypérite"