Characters remaining: 500/500
Translation

aparté

Academic
Friendly

Từ "aparté" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (l’aparté) có nghĩa chủ yếu liên quan đến lĩnh vực sân khấu giao tiếp. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Trong sân khấu: "Aparté" là một lời nói nhân vật nói riêng với khán giả, không phải với các nhân vật khác trên sân khấu. Đây thườngnhững suy nghĩ, cảm xúc hoặc thông tin nhân vật muốn chia sẻ nhưng không muốn cho các nhân vật khác biết.
  2. Trong giao tiếp: "Aparté" cũng có thể dùng để chỉ những cuộc trò chuyện riêng tư, không công khai trong một cuộc họp hay trong các tình huống giao tiếp khác.
Ví dụ:
  1. Trong sân khấu:

    • Trong một vở kịch, nhân vật A nói: "Je ne peux pas croire qu'il m'ait trahi." (Tôi không thể tin rằng anh ta đã phản bội tôi.) Đâymột aparté khán giảnhững người duy nhất nghe thấy điều này.
  2. Trong giao tiếp:

    • Trong một cuộc họp, nếu một người muốn trao đổi riêng về một vấn đề nhạy cảm, họ có thể nói: "Permettez-moi de faire un aparté sur ce sujet." (Cho phép tôi có một cuộc trao đổi riêng về vấn đề này.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tài liệu văn học hoặc phân tích kịch bản, bạn có thể thấy các nhà phê bình sử dụng từ "aparté" để chỉ đến những khoảnh khắc quan trọng trong diễn xuất nhân vật thể hiện những suy nghĩ nội tâm.
Phân biệt gần giống:
  • Từ gần giống: "monologue" (độc thoại) - nhưng khác với "aparté", monologue là khi nhân vật nói một mình không nhất thiết phảichủ đề riêng tư.
  • Từ đồng nghĩa: "confidences" - những lời tâm sự, thườngnhững chia sẻ riêng tư.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Không cụm từ cố định nào đi kèm với "aparté", nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh như "faire un aparté" (thực hiện một cuộc trao đổi riêng) hoặc "un aparté entre amis" (một cuộc trò chuyện riêng giữa bạn bè).
Kết luận:

Từ "aparté" là một từ rất thú vị hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệttrong các ngữ cảnh nghệ thuật giao tiếp.

danh từ giống đực
  1. (sân khấu) lời nói một mình, tự thoại
  2. lời trao đổi riêng, lời nói chuyện riêng (trong cuộc họp)

Comments and discussion on the word "aparté"