Từ "aparté" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (l’aparté) và có nghĩa chủ yếu liên quan đến lĩnh vực sân khấu và giao tiếp. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa:
Trong sân khấu: "Aparté" là một lời nói mà nhân vật nói riêng với khán giả, không phải với các nhân vật khác trên sân khấu. Đây thường là những suy nghĩ, cảm xúc hoặc thông tin mà nhân vật muốn chia sẻ nhưng không muốn cho các nhân vật khác biết.
Trong giao tiếp: "Aparté" cũng có thể dùng để chỉ những cuộc trò chuyện riêng tư, không công khai trong một cuộc họp hay trong các tình huống giao tiếp khác.
Ví dụ:
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt và gần giống:
Từ gần giống: "monologue" (độc thoại) - nhưng khác với "aparté", monologue là khi nhân vật nói một mình không nhất thiết phải là chủ đề riêng tư.
Từ đồng nghĩa: "confidences" - những lời tâm sự, thường là những chia sẻ riêng tư.
Idioms và cụm từ liên quan:
Kết luận:
Từ "aparté" là một từ rất thú vị và hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt là trong các ngữ cảnh nghệ thuật và giao tiếp.