Characters remaining: 500/500
Translation

apprêt

Academic
Friendly

Từ "apprêt" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, bao gồm các ví dụ lưu ý về các biến thể, từ đồng nghĩa cũng như cách sử dụng nâng cao.

Định nghĩa:
  1. Kỹ thuật: "apprêt" có nghĩasự trau chuốt, sự hồ. Trong ngành dệt may, "apprêt" thường chỉ đến chất liệu dùng để làm cứng vải, giúp cho vải độ bền định hình hơn.

    • Ví dụ: etoffe sans apprêt (vải không hồ) - chỉ loại vải mềm mại, không được xửbằng chất hồ.
  2. Sự trau chuốt, kiểu cách: "apprêt" cũng dùng để chỉ sự trau chuốt trong văn phong hoặc phong cách sống.

    • Ví dụ: style plein d'apprêt (lời văn rất kiểu cách) - chỉ một phong cách viết lách cầu kỳ, không tự nhiên.
  3. Lớp sơn lót: Trong lĩnh vực xây dựng, "apprêt" còn có nghĩalớp sơn lót dùng trước khi sơn lớp chính.

    • Ví dụ: apprêt pour peinture (lớp sơn lót cho sơn) - chỉ lớp sơn cần thiết để bám dính tốt hơn cho lớp sơn bên trên.
  4. Sự sửa soạn: "apprêt" cũng có thể chỉ đến sự chuẩn bị cho một sự kiện hay một chuyến đi.

    • Ví dụ: les apprêts d'un voyage (sự sửa soạn cho một cuộc hành trình) - chỉ mọi thứ cần thiết để chuẩn bị cho chuyến đi.
  5. Cách soạn món ăn: Trong nghĩa , "apprêt" có thể liên quan đến cách chế biến thức ăn, mặc dù nghĩa này ít được sử dụng ngày nay.

Biến thể các từ gần giống:
  • Apprêter: Động từ "apprêter" có nghĩachuẩn bị, sắp xếp.

    • Ví dụ: J’apprête le dîner. (Tôi đang chuẩn bị bữa tối.)
  • Apprêté: Tính từ "apprêté" chỉ sự cầu kỳ, kiểu cách trong ăn mặc hoặc trình bày.

    • Ví dụ: Il est toujours très apprêté pour les occasions spéciales. (Anh ấy luôn rất kiểu cách cho những dịp đặc biệt.)
Từ đồng nghĩa:
  • Préparation: Nghĩasự chuẩn bị.
  • Finition: Nghĩasự hoàn thiện, trau chuốt.
Thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):

Mặc dù không thành ngữ phổ biến nào sử dụng từ "apprêt", nhưng bạn có thể gặp cụm từ liên quan đến sự chuẩn bị hoặc sự trau chuốt trong văn phong như: - Faire des apprêts: Nghĩachuẩn bị, sắp xếp mọi thứ một cách cẩn thận.

Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi bạn sử dụng "apprêt" trong ngữ cảnh kỹ thuật, hãy chắc chắn rằng bạn đang nói về chất liệu hoặc sự trau chuốt liên quan đến vải vóc.
  • Trong các ngữ cảnh khác như văn chương hay sự kiện, hãy chú ý đến sắc thái từ này mang lại để tránh nhầm lẫn.
danh từ giống đực
  1. (kỹ thuật) sự trau, sự hồ; chất trau, hồ
    • Etoffe sans apprêt
      vải không hồ
  2. sự trau chuốt, sự kiểu cách
    • Style plein d'apprêt
      lời văn rất kiểu cách
    • Sans apprêt
      tự nhiên, không kiểu cách
  3. lớp sơn lót
  4. (số nhiều) sự sửa soạn
    • Les apprêts d'un voyage
      sự sửa soạn cho một cuộc hành trình
  5. (từ , nghĩa ) cách soạn (món ăn)
    • Après

Comments and discussion on the word "apprêt"