Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
apparat
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • vẻ lộng lẫy, vẻ huy hoàng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) từ vựng (của một tác giả)
    • apparat critique
      chú thích dị bản (về một tác phẩm)
Related search result for "apparat"
Comments and discussion on the word "apparat"