Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aparté
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sân khấu) lời nói một mình, tự thoại
  • lời trao đổi riêng, lời nói chuyện riêng (trong cuộc họp)
Comments and discussion on the word "aparté"