Characters remaining: 500/500
Translation

apprêté

Academic
Friendly

Từ "apprêté" trong tiếng Phápmột tính từ, dùng để chỉ một cách nói hoặc cách thể hiện phần trau chuốt, kiểu cách, không tự nhiên. Khi sử dụng từ này, người ta thường ngụ ý rằng cách diễn đạt ấy có thể hơi quá mức, không chân thành hoặc không phù hợp với ngữ cảnh.

Định nghĩa:
  • Apprêté (adj.): Trau chuốt, kiểu cách; thường dùng để mô tả một phong cách giao tiếp, ngôn ngữ hoặc hành động phần cầu kỳ, không tự nhiên.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh giao tiếp:

    • Il a un langage apprêté qui ne correspond pas à sa personnalité.
    • (Anh ấy có một lối nói kiểu cách không phù hợp với tính cách của mình.)
  2. Trong văn viết:

    • Son discours était tellement apprêté qu'il en devenait difficile à suivre.
    • (Bài phát biểu của anh ấy kiểu cách đến mức khó theo dõi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về một tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật, "apprêté" có thể được dùng để chỉ những tác phẩm phong cách quá cầu kỳ hoặc không tự nhiên.
    • Ce poème est trop apprêté, il manque d'authenticité.
    • (Bài thơ này quá kiểu cách, thiếu sự chân thực.)
Các biến thể của từ:
  • Apprêter (v): chuẩn bị, sắp xếp.
    • Je dois apprêter la salle pour la réunion.
    • (Tôi phải chuẩn bị phòng cho cuộc họp.)
Từ gần giống:
  • Prétentieux: kiêu ngạo, tự phụ.
    • Son attitude est très prétentieuse.
    • (Thái độ của anh ấy rất kiêu ngạo.)
Từ đồng nghĩa:
  • Raffiné: tinh tế, thanh lịch.
    • Elle a un goût raffiné en matière de mode.
    • ( ấy gu thẩm mỹ tinh tế trong thời trang.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir des manières apprêtées: cách cư xử kiểu cách, không tự nhiên.
    • Il a toujours des manières apprêtées, ce qui le rend difficile à approcher.
    • (Anh ấy luôn cách cư xử kiểu cách, điều này khiến người khác khó tiếp cận.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "apprêté", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sắc thái cảm xúc, có thể mang nghĩa tiêu cực nếu dùng để chỉ một cách giao tiếp không chân thật hoặc giả tạo.

tính từ
  1. trau chuốt, kiểu cách
    • Langage apprêté
      lối nói kiểu cách

Comments and discussion on the word "apprêté"