Characters remaining: 500/500
Translation

spontané

Academic
Friendly

Từ "spontané" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "tự phát", "tự sinh" hoặc "tự nhiên". Từ này thường được dùng để miêu tả một hành động hoặc hiện tượng xảy ra không cần sự can thiệp hay kế hoạch trước.

Định nghĩa chi tiết:
  • Spontané (tính từ): Miêu tả một hành động hoặc hiện tượng diễn ra một cách tự nhiên, không bị ép buộc hay chuẩn bị trước.
Các ví dụ sử dụng:
  1. Phénomène spontané: "L'éruption d'un volcan est un phénomène spontané." (Sự phun trào của một ngọn núi lửamột hiện tượng tự phát.)
  2. Action spontanée: "Il a pris une action spontanée pour aider l'inconnu en détresse." (Anh ấy đã hành động tự phát để giúp người lạ đang gặp khó khăn.)
  3. Aveu spontané: "Son aveu spontané a surpris tout le monde." (Lời thú tội tự nhiên của anh ấy đã làm mọi người ngạc nhiên.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Spontanément: Trạng từ của "spontané". Ví dụ: "Elle a réagi spontanément à la situation." ( ấy đã phản ứng một cách tự nhiên với tình huống.)
  • Spontanéité: Danh từ chỉ tính chất tự phát. Ví dụ: "La spontanéité est souvent appréciée dans les conversations." (Tính tự phát thường được đánh giá cao trong các cuộc trò chuyện.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Naturel: Tự nhiên. Ví dụ: "Il a un talent naturel pour la musique." (Anh ấytài năng tự nhiên với âm nhạc.)
  • Instinctif: Theo bản năng. Ví dụ: "Sa réaction était instinctive." (Phản ứng của anh ấytheo bản năng.)
Cụm từ idioms:
  • Être spontané: Làm những điều một cách tự nhiên, không giả tạo. Ví dụ: "C'est bien d'être spontané, mais il faut aussi réfléchir avant d'agir." (Tốttự nhiên, nhưng cũng cần suy nghĩ trước khi hành động.)
  • Réaction spontanée: Phản ứng tự nhiên. Ví dụ: "Sa réaction spontanée était de rire." (Phản ứng tự nhiên của ấycười.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "spontané", bạn cần phân biệt rõ ràng giữa nghĩa "tự phát" các tình huống hành động có thể xảy ra do sự chuẩn bị hoặc kế hoạch. Từ này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự tự nhiên, chân thật trong hành động hoặc cảm xúc.

tính từ
  1. tự phát, tự sinh
    • Phénomène spontané
      hiện tượng tự phát
  2. tự động, tự ý
    • Action spontanée
      hành động tự động
    • Aveu spontané
      lời tự ý thú tội
  3. tự nhiên

Comments and discussion on the word "spontané"