Từ "spontané" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "tự phát", "tự sinh" hoặc "tự nhiên". Từ này thường được dùng để miêu tả một hành động hoặc hiện tượng xảy ra mà không cần sự can thiệp hay kế hoạch trước.
Định nghĩa chi tiết:
Các ví dụ sử dụng:
Phénomène spontané: "L'éruption d'un volcan est un phénomène spontané." (Sự phun trào của một ngọn núi lửa là một hiện tượng tự phát.)
Action spontanée: "Il a pris une action spontanée pour aider l'inconnu en détresse." (Anh ấy đã hành động tự phát để giúp người lạ đang gặp khó khăn.)
Aveu spontané: "Son aveu spontané a surpris tout le monde." (Lời thú tội tự nhiên của anh ấy đã làm mọi người ngạc nhiên.)
Biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Spontanément: Trạng từ của "spontané". Ví dụ: "Elle a réagi spontanément à la situation." (Cô ấy đã phản ứng một cách tự nhiên với tình huống.)
Spontanéité: Danh từ chỉ tính chất tự phát. Ví dụ: "La spontanéité est souvent appréciée dans les conversations." (Tính tự phát thường được đánh giá cao trong các cuộc trò chuyện.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Naturel: Tự nhiên. Ví dụ: "Il a un talent naturel pour la musique." (Anh ấy có tài năng tự nhiên với âm nhạc.)
Instinctif: Theo bản năng. Ví dụ: "Sa réaction était instinctive." (Phản ứng của anh ấy là theo bản năng.)
Cụm từ và idioms:
Être spontané: Làm những điều một cách tự nhiên, không giả tạo. Ví dụ: "C'est bien d'être spontané, mais il faut aussi réfléchir avant d'agir." (Tốt là tự nhiên, nhưng cũng cần suy nghĩ trước khi hành động.)
Réaction spontanée: Phản ứng tự nhiên. Ví dụ: "Sa réaction spontanée était de rire." (Phản ứng tự nhiên của cô ấy là cười.)
Chú ý:
Khi sử dụng từ "spontané", bạn cần phân biệt rõ ràng giữa nghĩa "tự phát" và các tình huống mà hành động có thể xảy ra do sự chuẩn bị hoặc kế hoạch. Từ này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự tự nhiên, chân thật trong hành động hoặc cảm xúc.