Characters remaining: 500/500
Translation

spontanément

Academic
Friendly

Từ "spontanément" trong tiếng Phápmột phó từ, được dịch sang tiếng Việt là "tự phát", "tự nhiên" hoặc "tự ý". Từ này diễn tả hành động xảy ra một cách tự nhiên, không bị ép buộc hay sự chuẩn bị trước. Khi một điều đó xảy ra "spontanément", tức là diễn ra một cách tự phát không cần sự can thiệp hay lập kế hoạch.

Các cách sử dụng ví dụ:
  1. Hành động tự phát:

    • Ví dụ: Ces idées ne surgissent pas spontanément.
    • Giải thích: Câu này có nghĩanhững ý tưởng không tự nhiên xuất hiện cần sự suy nghĩ hoặc nghiên cứu.
  2. Hành động tự ý:

    • Ví dụ: Il a décidé de prêter spontanément de l'argent à son ami.
    • Giải thích: Câu này thể hiện hành động cho vay không cần suy nghĩ kỹ hay lý do đặc biệt.
  3. Hành động tự nhiên:

    • Ví dụ: Elle a répondu spontanément à la question.
    • Giải thích: Câu này chỉ ra rằng câu trả lời được đưa ra không cần suy nghĩ nhiều, phản ánh sự tự nhiên trong giao tiếp.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Spontané (tính từ): tự phát, tự nhiên.

    • Ví dụ: Une réaction spontanée (Một phản ứng tự phát).
  • Spontanéité (danh từ): tính tự phát.

    • Ví dụ: La spontanéité est souvent appréciée dans les conversations. (Sự tự phát thường được đánh giá cao trong các cuộc trò chuyện).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Naturellement: một phó từ khác có nghĩa là "một cách tự nhiên".
  • Instinctivement: có nghĩa là "theo bản năng", thể hiện sự không suy nghĩ nhiều khi hành động.
Idioms cụm động từ:
  • Agir spontanément: hành động một cách tự phát.
  • Réagir spontanément: phản ứng một cách tự nhiên, không sự chuẩn bị.
Lưu ý:

Khi sử dụng "spontanément", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không gây nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa tương tự như "naturellement" hay "instinctivement". Hành động "spontanément" thường chỉ xảy ra trong những tình huống không sự chuẩn bị trước, trong khi "naturellement" có thể được dùng trong những tình huống bình thường, "instinctivement" thường liên quan đến phản ứng bản năng.

phó từ
  1. tự phát, tự sinh
    • Ces idées ne surgissent pas spontanément
      những ý kiến đó không tự phát nẩy ra
  2. tự động, tự ý
    • Prêter spontanément de l'argent à quelqu'un
      tự ý cho ai vay tiền
  3. tự nhiên
    • Répondre spontanément
      trả lời tự nhiên

Comments and discussion on the word "spontanément"