Characters remaining: 500/500
Translation

étudié

Academic
Friendly

Từ "étudié" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ động từ "étudier", có nghĩa là "học" hoặc "nghiên cứu". Từ này thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó đã được chuẩn bị kỹ lưỡng, tính chất không tự nhiên hoặc giả tạo. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ cụ thể để bạn dễ hiểu hơn.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Nghĩa cơ bản: "Étudié" chỉ ra rằng một cái gì đó đã được chuẩn bị kỹ lưỡng, có thểmột bài diễn văn, cử chỉ hay hành động. thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ ra rằng điều đó không tự nhiên hoặc giả tạo.

  2. Ví dụ sử dụng:

Các biến thể của từ
  • Étudier (động từ): "học" hoặc "nghiên cứu".
  • Étudiant(e) (danh từ): "sinh viên".
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Préparé: có nghĩa là "đã chuẩn bị", nhưng không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực như "étudié".
  • Faux: có nghĩa là "giả", cũng mang sắc thái tiêu cực nhưng không hoàn toàn giống với "étudié".
Các cụm từ (idioms) động từ cụ thể
  • Faire des études: có nghĩa là "học tập", "nghiên cứu".
  • Étudier à fond: có nghĩa là "nghiên cứu một cách kỹ lưỡng".
  • Étudier les conséquences: "nghiên cứu các hậu quả".
Lưu ý

Khi sử dụng từ "étudié", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ ra rằng cái gì đó có vẻ không tự nhiên hoặc giả tạo. Bạn cũng có thể so sánh với từ "préparé" để thấy sự khác biệt giữa việc chuẩn bị một cách tự nhiên một cách chủ đích, phần giả tạo.

tính từ
  1. chuẩn bị kỹ lưỡng
    • Discours étudié
      bài diễn văn chuẩn bị kỹ lưỡng
  2. không tự nhiên, giả tạo
    • Gestes étudiés
      cử chỉ không tự nhiên
    • Douleur étudiée
      đau vờ

Words Containing "étudié"

Comments and discussion on the word "étudié"