Characters remaining: 500/500
Translation

étudier

Academic
Friendly

Từ "étudier" trong tiếng Pháp có nghĩa là "học" hoặc "nghiên cứu". Đâymột động từ quan trọng thường được sử dụng trong bối cảnh học tập. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng các biến thể của từ này nhé.

Định nghĩa
  1. Étudier (ngoại động từ): Nghĩahọc hoặc nghiên cứu một môn học, tài liệu cụ thể. Ví dụ:

    • J'étudie le français. (Tôi học tiếng Pháp.)
    • Elle étudie la biologie. ( ấy đang nghiên cứu sinh học.)
  2. Étudier (nội động từ): Có thể dùng để chỉ việc học tập một cách tổng quát, không cần chỉ định cụ thể môn học. Ví dụ:

    • Il passe tout son temps à étudier. (Anh ấy dành toàn bộ thời gian để học.)
Các biến thể của từ
  • Étudiant (danh từ): Sinh viên. Ví dụ: Je suis étudiant en droit. (Tôisinh viên ngành luật.)
  • Étude (danh từ): Nghiên cứu, học tập. Ví dụ: L'étude des langues est passionnante. (Nghiên cứu ngôn ngữ rất thú vị.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Étuider son discours: Nghĩachuẩn bị kỹ lưỡng bài diễn văn. Ví dụ:
    • Il a étudié son discours avant la présentation. (Anh ấy đã chuẩn bị kỹ lưỡng bài diễn văn trước khi thuyết trình.)
Từ đồng nghĩa
  • Apprendre: Học (có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh, không chỉ học tập).
  • S'instruire: Tìm hiểu, mở mang kiến thức.
Các từ gần giống
  • Rechercher: Nghiên cứu, tìm kiếm thông tin.
  • Analyser: Phân tích.
Idioms cụm động từ
  • Étudier à fond: Học một cách sâu sắc, kỹ lưỡng.

    • Ví dụ: Il a étudié à fond pour l'examen. (Anh ấy đã học kỹ lưỡng cho kỳ thi.)
  • Étudier en profondeur: Nghiên cứu một cách sâu sắc.

    • Ví dụ: Elle a étudié en profondeur le sujet. ( ấy đã nghiên cứu sâu sắc về chủ đề này.)
Lưu ý

Khi dùng "étudier", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Nếu bạn nói "étudier ses leçons", thì đóviệc học bài. Còn nếu bạn nói "étudier un phénomène", thì nghĩanghiên cứu một hiện tượng.

ngoại động từ
  1. học, học tập
  2. nghiên cứu
  3. chuẩn bị kỹ lưỡng
    • étudier son discours
      chuẩn bị kỹ lưỡng bài diễn văn
nội động từ
  1. học tập
    • Passer tout son temps à étudier
      dùng toàn bộ thì giờ để học tập

Comments and discussion on the word "étudier"