Characters remaining: 500/500
Translation

étude

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "étude" là một danh từ giống cái (feminine noun) nhiều nghĩa khác nhau, liên quan đến học tập, nghiên cứu nghệ thuật. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ cách sử dụng:

Định nghĩa nghĩa của "étude":
  1. Sự học tập, sự nghiên cứu:

    • "Étude" thường được dùng để chỉ quá trình học tập hoặc nghiên cứu một chủ đề nào đó.
    • Ví dụ: "Je fais une étude sur la biodiversité." (Tôi đang thực hiện một nghiên cứu về đa dạng sinh học.)
  2. Bài nghiên cứu:

    • Trong ngữ cảnh học thuật, "étude" có thể chỉ một bài nghiên cứu cụ thể hoặc một công trình nghiên cứu.
    • Ví dụ: "Cette étude a été publiée dans une revue scientifique." (Bài nghiên cứu này đã được xuất bản trong một tạp chí khoa học.)
  3. Hình nghiên cứu trong hội họa:

    • Trong nghệ thuật, "étude" có thể chỉ một bức tranh hoặc bản vẽ nghiên cứu, thườngđể luyện tập kỹ năng.
    • Ví dụ: "L’artiste a réalisé une étude de lumière avant de peindre le tableau final." (Nghệ sĩ đã thực hiện một nghiên cứu về ánh sáng trước khi vẽ bức tranh cuối cùng.)
  4. Khúc luyện trong âm nhạc:

    • "Étude" cũng có thể chỉ một tác phẩm âm nhạc được viết để rèn luyện kỹ năng chơi nhạc cụ.
    • Ví dụ: "Elle joue une étude de Chopin au piano." ( ấy chơi một khúc luyện của Chopin trên piano.)
  5. Phòng học:

    • Trong một số ngữ cảnh, "étude" có thể được dùng để chỉ một không gian học tập, như phòng học hoặc văn phòng.
    • Ví dụ: "Les étudiants passent beaucoup de temps dans leur étude." (Các sinh viên dành nhiều thời gian trong phòng học của họ.)
Cách sử dụng biến thể:
  • Cách chia động từ: Từ "étude" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ hoặc thành ngữ. Ví dụ:

    • "Faire des études" (học tập, nghiên cứu)
    • "Avoir une étude approfondie" (có một nghiên cứu sâu sắc)
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh học thuật, bạn có thể sử dụng "étude" để chỉ một nghiên cứu phương pháp cụ thể hoặc một lĩnh vực chuyên môn.
    • Ví dụ: "Cette étude comparative examine les différences culturelles." (Nghiên cứu so sánh này xem xét những khác biệt văn hóa.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Recherche" (nghiên cứu) – thường chỉ các nghiên cứu khoa học hoặc nghiên cứu sâu hơn.
    • "Apprentissage" (học tập) – nhấn mạnh vào quá trình tiếp thu kiến thức.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Analyse" (phân tích) – thường chỉ việc nghiên cứu một vấn đề cụ thể để hiểu hơn.
Idioms cụm động từ:
  • Cụm động từ:

    • "Être en étude" (đang học tập, nghiên cứu): thường chỉ trạng thái đang trong quá trình học hoặc nghiên cứu.
  • Idioms:

    • "Étudier à fond" (học sâu): có nghĩanghiên cứu một cách chi tiết toàn diện.
Tóm lại:

Từ "étude" nhiều nghĩa cách sử dụng phong phú trong tiếng Pháp. Bạn có thể gặp từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ học thuật đến nghệ thuật.

danh từ giống cái
  1. sự học tập
  2. sự nghiên cứu; bài nghiên cứu; (hội họa) hình nghiên cứu
    • L'étude du milieu
      sự nghiên cứu môi trường
  3. (âm nhạc) khúc luyện
  4. phòng học (học sinh ngồi học ngoài giờ lên lớp)
  5. văn phòng (luật sư...)

Comments and discussion on the word "étude"