Từ tiếng Pháp "étude" là một danh từ giống cái (feminine noun) và có nhiều nghĩa khác nhau, liên quan đến học tập, nghiên cứu và nghệ thuật. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ và cách sử dụng:
Định nghĩa và nghĩa của "étude":
Sự học tập, sự nghiên cứu:
Trong ngữ cảnh học thuật, "étude" có thể chỉ một bài nghiên cứu cụ thể hoặc một công trình nghiên cứu.
Ví dụ: "Cette étude a été publiée dans une revue scientifique." (Bài nghiên cứu này đã được xuất bản trong một tạp chí khoa học.)
Hình nghiên cứu trong hội họa:
Trong nghệ thuật, "étude" có thể chỉ một bức tranh hoặc bản vẽ nghiên cứu, thường là để luyện tập kỹ năng.
Ví dụ: "L’artiste a réalisé une étude de lumière avant de peindre le tableau final." (Nghệ sĩ đã thực hiện một nghiên cứu về ánh sáng trước khi vẽ bức tranh cuối cùng.)
Khúc luyện trong âm nhạc:
Trong một số ngữ cảnh, "étude" có thể được dùng để chỉ một không gian học tập, như phòng học hoặc văn phòng.
Ví dụ: "Les étudiants passent beaucoup de temps dans leur étude." (Các sinh viên dành nhiều thời gian trong phòng học của họ.)
Cách sử dụng và biến thể:
Cách chia động từ: Từ "étude" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ hoặc thành ngữ. Ví dụ:
Trong ngữ cảnh học thuật, bạn có thể sử dụng "étude" để chỉ một nghiên cứu có phương pháp cụ thể hoặc một lĩnh vực chuyên môn.
Ví dụ: "Cette étude comparative examine les différences culturelles." (Nghiên cứu so sánh này xem xét những khác biệt văn hóa.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ:
Tóm lại:
Từ "étude" có nhiều nghĩa và cách sử dụng phong phú trong tiếng Pháp. Bạn có thể gặp từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ học thuật đến nghệ thuật.