Characters remaining: 500/500
Translation

spontanéité

Academic
Friendly

Từ "spontanéité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, mang nghĩa là "tính tự phát", "tính tự sinh" hay "tính tự nhiên". thường được dùng để chỉ những hành động, cảm xúc hoặc phản ứng diễn ra một cách tự nhiên, không bị ép buộc hay tính toán trước.

Giải thích chi tiết:
  1. Tính tự phát: "Spontanéité" dùng để mô tả những hành động con người thực hiện một cách tự nhiên, không sự chuẩn bị hay lập kế hoạch. Ví dụ:

    • La spontanéité des enfants est souvent touchante. (Tính tự phát của trẻ em thường rất cảm động.)
  2. Tính tự sinh: cũng có thể chỉ sự phát triển tự nhiên của một sự việc không cần sự can thiệp của con người. Ví dụ:

    • La spontanéité des phénomènes naturels est fascinante. (Tính tự sinh của các hiện tượng tự nhiên thật hấp dẫn.)
  3. Tính tự nhiên: "Spontanéité" cũng có thể dùng để mô tả sự tự nhiên trong cách cư xử hoặc trong mối quan hệ giữa con người với nhau. Ví dụ:

    • Il parle avec une telle spontanéité que tout le monde l'écoute. (Anh ấy nói với một sự tự nhiên đến nỗi mọi người đều lắng nghe.)
Biến thể từ gần giống:
  • Spontané (tính từ): Mang nghĩa "tự phát". Ví dụ: Une réaction spontanée (phản ứng tự phát).
  • Spontanément (trạng từ): Nghĩa là "một cách tự phát". Ví dụ: Il a agi spontanément sans réfléchir. (Anh ấy đã hành động một cách tự phát không suy nghĩ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Impulsivité: Tính bốc đồng, thường chỉ những hành động được thực hiện không suy nghĩ nhiều.
  • Naturel: Tự nhiên, có nghĩakhông giả tạo.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các lĩnh vực như tâmhọc hay nghệ thuật, "spontanéité" có thể được dùng để chỉ khả năng sáng tạo không bị ràng buộc bởi các quy tắc hay chuẩn mực. Ví dụ: - L'artiste doit embrasser la spontanéité pour créer des œuvres authentiques. (Nghệ sĩ phải chấp nhận tính tự phát để tạo ra những tác phẩm chân thực.)

Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể chứa từ "spontanéité", bạn có thể thấy cụm từ "agir sur un coup de tête" (hành động theo cảm xúc nhất thời) sự tương đồng trong nghĩa với tính tự phát.

Kết luận:

"Spontanéité" là một từ rất thú vị trong tiếng Pháp, thể hiện sự tự nhiên tự phát trong hành động cảm xúc. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến các biến thể của cũng như cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống cái
  1. tính tự phát, tính tự sinh
  2. tính tự động, tính tự ý
  3. tính tự nhiên
    • La spontanéité des premiers hommes
      tính tự nhiên của người thượng cổ

Antonyms

Comments and discussion on the word "spontanéité"