Từ "spontanéité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, mang nghĩa là "tính tự phát", "tính tự sinh" hay "tính tự nhiên". Nó thường được dùng để chỉ những hành động, cảm xúc hoặc phản ứng diễn ra một cách tự nhiên, không bị ép buộc hay tính toán trước.
Tính tự phát: "Spontanéité" dùng để mô tả những hành động mà con người thực hiện một cách tự nhiên, không có sự chuẩn bị hay lập kế hoạch. Ví dụ:
Tính tự sinh: Nó cũng có thể chỉ sự phát triển tự nhiên của một sự việc mà không cần sự can thiệp của con người. Ví dụ:
Tính tự nhiên: "Spontanéité" cũng có thể dùng để mô tả sự tự nhiên trong cách cư xử hoặc trong mối quan hệ giữa con người với nhau. Ví dụ:
Trong các lĩnh vực như tâm lý học hay nghệ thuật, "spontanéité" có thể được dùng để chỉ khả năng sáng tạo mà không bị ràng buộc bởi các quy tắc hay chuẩn mực. Ví dụ: - L'artiste doit embrasser la spontanéité pour créer des œuvres authentiques. (Nghệ sĩ phải chấp nhận tính tự phát để tạo ra những tác phẩm chân thực.)
Mặc dù không có nhiều thành ngữ cụ thể chứa từ "spontanéité", bạn có thể thấy cụm từ "agir sur un coup de tête" (hành động theo cảm xúc nhất thời) có sự tương đồng trong nghĩa với tính tự phát.
"Spontanéité" là một từ rất thú vị trong tiếng Pháp, thể hiện sự tự nhiên và tự phát trong hành động và cảm xúc. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến các biến thể của nó cũng như cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.