Characters remaining: 500/500
Translation

apprêteur

Academic
Friendly

Từ "apprêteur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "thợ trau" hoặc "thợ hồ". Người làm công việc này thường liên quan đến việc chuẩn bị, xửhoặc hoàn thiện bề mặt của một vật liệu nào đó, chẳng hạn như kim loại, đá hoặc tông, để đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đạt được chất lượng tốt nhất.

Định nghĩa cách sử dụng

Apprêteur: - Nghĩa chính: Thợ trau, thợ hồ - người làm việc trong lĩnh vực xây dựng hoặc chế tạo, chuyên về việc xửbề mặt vật liệu.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong câu đơn giản:

    • "L'apprêteur a fini de préparer le béton pour le chantier." (Người thợ hồ đã hoàn thành việc chuẩn bị tông cho công trường.)
  2. Trong ngữ cảnh công việc:

    • "Au sein de l'équipe, l'apprêteur joue un rôle essentiel dans la qualité des finitions." (Trong đội ngũ, thợ trau đóng vai trò quan trọng trong chất lượng hoàn thiện.)
Biến thể của từ
  • Apprêter: Động từ liên quan, có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "trang bị". Ví dụ: "Il faut apprêter les matériaux avant de commencer le travail." (Cần chuẩn bị nguyên liệu trước khi bắt đầu công việc.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Artisan: Nghệ nhân, người thợ, có thể chỉ chung cho những người làm nghề thủ công.
  • Maçon: Thợ xây - người chuyên về xây dựng lắp đặt cấu trúc bằng gạch hoặc đá.
Cụm từ thành ngữ
  • Apprêter un projet: Chuẩn bị một dự án - thường được dùng trong ngữ cảnh công việc, liên quan tới việc lập kế hoạch chuẩn bị cho một dự án.
Sử dụng nâng cao

Trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp, từ "apprêteur" có thể được sử dụng để chỉ những người kỹ năng chuyên môn cao, làm việc trong các lĩnh vực như chế tạo hoặc xây dựng, nơi việc xửbề mặt vật liệurất quan trọng cho độ bền thẩm mỹ của sản phẩm.

Kết luận

Từ "apprêteur" không chỉ đơn thuầnmột công việc, mà còn thể hiện sự chú trọng đến chi tiết chất lượng trong quá trình sản xuất.

danh từ giống đực
  1. (kỹ thuật) thợ trau, thợ hồ

Comments and discussion on the word "apprêteur"