Characters remaining: 500/500
Translation

opérateur

Academic
Friendly

Từ "opérateur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâycác định nghĩa ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Người điều khiển hoặc thao tác: "Opérateur" thường được dùng để chỉ người thực hiện một công việc cụ thể, như trong lĩnh vực công nghiệp, máy móc, hoặc các hoạt động liên quan đến công nghệ.

    • Ví dụ: "L'opérateur de machine doit suivre les instructions de sécurité." (Người điều khiển máy phải tuân theo các hướng dẫn an toàn.)
  2. Người quay phim: Trong ngành điện ảnh, "opérateur" có thể dùng để chỉ người chịu trách nhiệm về việc quay phim.

    • Ví dụ: "L'opérateur de prises de vue a utilisé plusieurs angles pour capturer la scène." (Người quay phim đã sử dụng nhiều góc độ để ghi lại cảnh quay.)
  3. Toán tử trong toán học: Trong ngữ cảnh toán học, "opérateur" được dùng để chỉ cáchiệu hoặc hàm thực hiện các phép toán.

    • Ví dụ: "L'opérateur '+' est utilisé pour l'addition." (Toán tử '+' được sử dụng để cộng.)
  4. Thủ thuật viên trong y học: Từ này cũng có thể chỉ đến người thực hiện các thủ thuật trong y học.

    • Ví dụ: "L'opérateur doit être très précis lors de l'intervention." (Thủ thuật viên phải rất chính xác trong quá trình can thiệp.)
Các biến thể của từ:
  • Opératrice: Là biến thể giống cái của "opérateur", dùng để chỉ nữ giới.
    • Ví dụ: "L'opératrice de la machine travaille avec diligence." (Người nữ điều khiển máy làm việc chăm chỉ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Manipulateur: Thường chỉ người thao tác một cách khéo léo, nhưng có thể mang nghĩa tiêu cực trong một số ngữ cảnh.
  • Technicien: Một từ khác cũng chỉ về người kỹ thuật viên, nhưng có thể không chỉ về việc thao tác bao gồm nhiều lĩnh vực kỹ thuật rộng lớn hơn.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Opérateur de téléphonie: Nhà cung cấp dịch vụ điện thoại.
  • Opération: Một thuật ngữ liên quan, chỉ hành động thực hiện một công việc hoặc can thiệp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kinh doanh, bạn có thể thấy "opérateur" được sử dụng để chỉ các công ty hoặc tổ chức điều hành dịch vụ.
    • Ví dụ: "Cet opérateur offre des services de télécommunications dans toute la région." (Nhà cung cấp này cung cấp dịch vụ viễn thông trên toàn khu vực.)
danh từ giống đực
  1. người điều khiển, người thao tác
  2. người quay phim (cũng) opérateur de prises de vue
  3. bộ thao tác (trong máy tính)
  4. (toán học) toán tử
  5. (từ , nghĩa , (y học)) thủ thuật viên

Words Containing "opérateur"

Comments and discussion on the word "opérateur"